Bản dịch của từ Impossibly trong tiếng Việt
Impossibly

Impossibly (Adverb)
She found it impossibly hard to make friends in the new city.
Cô ấy thấy rất khó để kết bạn ở thành phố mới.
The task was impossibly daunting for the young students to complete.
Nhiệm vụ quá khó khăn đối với các học sinh trẻ để hoàn thành.
The cost of living in the city was impossibly high for many.
Chi phí sinh hoạt ở thành phố quá cao đối với nhiều người.
Dạng trạng từ của Impossibly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Impossibly Không thể | - | - |
Họ từ
Từ "impossibly" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách không thể" hoặc "không thể xảy ra". Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính phi lý hoặc tính không thể thực hiện của một tình huống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "impossibly" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau giữa các vùng, ảnh hưởng đến mức độ phổ biến của từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "impossibly" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "impossibilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "possibilis" có nghĩa là "có thể". Khi được cấu thành từ "impossible" (không thể), từ "impossibly" diễn tả một trạng thái hoặc hành động không thể diễn ra. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét ý nghĩa hiện tại của từ, thể hiện sự bất khả thi hoặc không thể đạt được. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để nhấn mạnh sự không thực tế hay khó khăn của một tình huống.
Từ "impossibly" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi cử, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các tình huống hoặc thử thách không thể thực hiện được. Trong văn cảnh rộng hơn, "impossibly" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khắc nghiệt hay không thể đạt được của một điều kiện, thường liên quan đến các chủ đề như kỳ vọng trong cuộc sống, khả năng con người hoặc tình huống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



