Bản dịch của từ Impoverish trong tiếng Việt
Impoverish
Impoverish (Verb)
Unemployment can impoverish families in the community.
Thất nghiệp có thể làm cho gia đình trong cộng đồng nghèo đói.
The economic crisis has the potential to impoverish entire regions.
Khủng hoảng kinh tế có thể làm cho toàn bộ khu vực trở nên nghèo đói.
Lack of access to education can impoverish future generations.
Thiếu quyền truy cập vào giáo dục có thể làm cho thế hệ tương lai trở nên nghèo đói.
Dạng động từ của Impoverish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Impoverish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Impoverished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Impoverished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Impoverishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Impoverishing |
Họ từ
Từ "impoverish" có nghĩa là làm cho nghèo đi hoặc làm cho thiếu thốn tài nguyên. Nó được sử dụng để mô tả quá trình giảm sút chất lượng sống hoặc tài chính của một cá nhân hoặc cộng đồng. Giới hạn của từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Trong ngữ cảnh thực tế, "impoverish" thường xuất hiện trong các bài viết về kinh tế, xã hội và chính trị để chỉ tình trạng nghèo đói hoặc sự suy giảm tài sản.
Từ "impoverish" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "impoveriss-", từ động từ "impoverir", có nghĩa là làm nghèo đi. Căn nguyên của từ này là từ tiếng Latin "impauperare", gồm tiền tố "in-" (trong) và "pauper" (nghèo). Lịch sử của từ này phản ánh quá trình tích lũy và phân phối tài sản không đồng đều, dẫn đến sự giảm sút tài chính hoặc chất lượng cuộc sống của một cá nhân hoặc nhóm. Ngày nay, "impoverish" được sử dụng để diễn tả hành động làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên nghèo nàn hơn về mặt tài nguyên hoặc giá trị.
Từ "impoverish" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả quá trình làm nghèo đi một cá nhân hoặc một cộng đồng, thường liên quan đến kinh tế, xã hội hoặc môi trường. Từ này cũng xuất hiện trong các thảo luận về chính sách phát triển, tác động của chiến tranh, hoặc hậu quả của biến đổi khí hậu, nhấn mạnh sự giảm sút tài nguyên và cơ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp