Bản dịch của từ Impoverishing trong tiếng Việt
Impoverishing

Impoverishing (Verb)
The new tax policy is impoverishing many families in our community.
Chính sách thuế mới đang làm cho nhiều gia đình trong cộng đồng nghèo đi.
The recent layoffs did not impoverish the workers as expected.
Việc sa thải gần đây không làm cho công nhân nghèo đi như mong đợi.
Are government policies impoverishing the lower class in our society?
Liệu chính sách của chính phủ có làm cho tầng lớp thấp nghèo đi không?
Dạng động từ của Impoverishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Impoverish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Impoverished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Impoverished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Impoverishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Impoverishing |
Impoverishing (Adjective)
Impoverishing policies harm the community in many ways every year.
Các chính sách làm nghèo gây hại cho cộng đồng theo nhiều cách mỗi năm.
Impoverishing effects of unemployment are visible in many families today.
Những tác động làm nghèo của thất nghiệp rõ ràng trong nhiều gia đình hôm nay.
Are impoverishing trends increasing in urban areas like New York?
Các xu hướng làm nghèo có đang gia tăng ở các khu vực đô thị như New York không?
Họ từ
Từ "impoverishing" là một động từ dạng hiện tại phân từ, có nghĩa là làm cho nghèo đi hoặc giảm thiểu tài nguyên, sự thịnh vượng. Trong ngữ cảnh xã hội, nó thường được sử dụng để mô tả các chính sách hoặc tình huống gây tác động tiêu cực đến một cộng đồng hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả ở hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng từ trong các tình huống nhất định.
Từ "impoverishing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "impoverire", trong đó "in-" có nghĩa là "không" hay "thay đổi" và "pauper" có nghĩa là "nghèo". Xuất hiện vào thế kỷ 15, thuật ngữ này diễn tả quá trình làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên nghèo khó hơn. Ngày nay, "impoverishing" thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc điều kiện dẫn đến sự giảm sút về tài sản, sức khỏe hoặc cơ hội, phản ánh sự chuyển biến từ nguồn gốc nghèo khổ ban đầu.
Từ "impoverishing" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hiện tượng làm giảm tài nguyên hay chất lượng cuộc sống. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được dùng để chỉ các chính sách hoặc tác động xã hội, kinh tế dẫn đến tình trạng nghèo đói hoặc suy giảm tài chính của cá nhân, cộng đồng hoặc quốc gia. Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong các bài luận về kinh tế, chính trị hoặc nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



