Bản dịch của từ Imprisons trong tiếng Việt
Imprisons
Imprisons (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự cầm tù.
Thirdperson singular simple present indicative of imprison.
The law imprisons those who commit serious crimes in society.
Luật pháp giam giữ những người phạm tội nghiêm trọng trong xã hội.
The system does not imprison individuals without proper evidence and trial.
Hệ thống không giam giữ cá nhân mà không có bằng chứng và xét xử hợp lệ.
Does the current legal system imprisons innocent people too often?
Hệ thống pháp luật hiện tại có giam giữ người vô tội quá thường không?
Dạng động từ của Imprisons (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Imprison |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Imprisoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Imprisoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Imprisons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Imprisoning |