Bản dịch của từ Imprison trong tiếng Việt

Imprison

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imprison(Verb)

ˈɪm.prɪ.sən
ˈɪm.prɪ.sən
01

Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự cầm tù.

Thirdperson singular simple present indicative of imprison.

Ví dụ

Dạng động từ của Imprison (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Imprison

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Imprisoned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Imprisoned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Imprisons

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Imprisoning

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ