Bản dịch của từ Impromptu court trong tiếng Việt

Impromptu court

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impromptu court (Phrase)

ˌɪmpɹˈɑmptu kˈɔɹt
ˌɪmpɹˈɑmptu kˈɔɹt
01

Thực hiện mà không có kế hoạch, tổ chức hoặc diễn tập.

Done without being planned organized or rehearsed.

Ví dụ

The impromptu court addressed community issues last Saturday in Springfield.

Tòa án bất ngờ đã giải quyết các vấn đề cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua tại Springfield.

The impromptu court did not follow any formal procedures during the meeting.

Tòa án bất ngờ đã không tuân theo bất kỳ quy trình chính thức nào trong cuộc họp.

Did the impromptu court help resolve local disputes effectively in your opinion?

Bạn có nghĩ rằng tòa án bất ngờ đã giúp giải quyết các tranh chấp địa phương hiệu quả không?

Impromptu court (Noun)

ˌɪmpɹˈɑmptu kˈɔɹt
ˌɪmpɹˈɑmptu kˈɔɹt
01

Một bài phát biểu hoặc màn trình diễn ngẫu hứng.

An impromptu speech or performance.

Ví dụ

She delivered an impromptu court at the charity event last Saturday.

Cô ấy đã có một bài phát biểu bất ngờ tại sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.

He did not prepare for the impromptu court during the family gathering.

Anh ấy không chuẩn bị cho bài phát biểu bất ngờ trong buổi họp mặt gia đình.

Did you enjoy the impromptu court at the community festival?

Bạn có thích bài phát biểu bất ngờ tại lễ hội cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Impromptu court cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impromptu court

Không có idiom phù hợp