Bản dịch của từ Improper trong tiếng Việt
Improper

Improper (Adjective)
Không phù hợp với các tiêu chuẩn được chấp nhận, đặc biệt là về đạo đức hoặc sự trung thực.
Not in accordance with accepted standards especially of morality or honesty.
His improper behavior during the interview shocked everyone.
Hành vi không đúng mực của anh ta trong cuộc phỏng vấn đã làm cho mọi người bất ngờ.
It is important to avoid using improper language in formal writing.
Quan trọng tránh sử dụng ngôn ngữ không đúng mực trong viết chính thức.
Do you think it's acceptable to make improper jokes in public?
Bạn nghĩ rằng việc đùa cợt không đúng mực ở nơi công cộng là chấp nhận được không?
His improper behavior during the interview cost him the job.
Hành vi không đúng mực của anh ấy trong buổi phỏng vấn đã làm mất việc cho anh ấy.
She was warned about the consequences of improper conduct in public.
Cô ấy đã được cảnh báo về hậu quả của hành vi không đúng mực ở nơi công cộng.
Dạng tính từ của Improper (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Improper Không hợp lệ | More improper Không thích hợp hơn | Most improper Không thích hợp nhất |
Kết hợp từ của Improper (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quite improper Khá không thích hợp | It is quite improper to speak loudly during the ielts speaking test. Việc nói to trong bài thi ielts speaking là khá không phù hợp. |
Most improper Rất không thích hợp | It is most improper to speak loudly in a library. Nó rất không phù hợp khi nói to trong thư viện. |
Highly improper Rất không đúng | It is highly improper to interrupt someone during a speech. Rất không đúng khi ngắt lời ai đó trong một bài phát biểu. |
Họ từ
Từ "improper" có nghĩa là không đúng cách, không thích hợp hoặc không phù hợp với tiêu chuẩn quy phạm nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "improper" thường được sử dụng để chỉ hành vi không đứng đắn hoặc không hợp lệ trong một bối cảnh xã hội hay pháp lý. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể nhấn mạnh đến sự không đúng mực trong giao tiếp hoặc tiêu chuẩn văn hóa. Văn phạm và cách sử dụng tương tự, nhưng ngữ cảnh văn hóa có thể tạo ra sự khác biệt trong mức độ nghiêm trọng của từ.
Từ "improper" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "improprius", trong đó "in-" có nghĩa là không, và "proprius" có nghĩa là thuộc về hoặc thích hợp. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, mang nghĩa phản ánh sự không phù hợp hoặc không thích đáng trong một bối cảnh cụ thể. Sự kết hợp giữa hai thành tố này phản ánh rõ ràng ý nghĩa hiện tại của từ, đó là chỉ những hành vi, hành động không đúng mực hoặc không phù hợp với chuẩn mực xã hội.
Từ "improper" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề như đạo đức, quy tắc ứng xử và hành vi xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ "improper" hay được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quy tắc và tiêu chuẩn hành vi, khi phê phán hoặc chỉ trích hành động không phù hợp trong môi trường nghề nghiệp hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
