Bản dịch của từ Improper fraction trong tiếng Việt
Improper fraction
Improper fraction (Noun)
Phân số có tử số lớn hơn hoặc bằng mẫu số.
A fraction where the numerator is greater than or equal to the denominator.
An improper fraction can represent a social inequality in statistics.
Một phân số không đúng có thể đại diện cho bất bình đẳng xã hội trong thống kê.
An improper fraction does not always show accurate social data.
Một phân số không đúng không phải lúc nào cũng thể hiện chính xác dữ liệu xã hội.
Is an improper fraction useful in analyzing social issues?
Phân số không đúng có hữu ích trong việc phân tích các vấn đề xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp