Bản dịch của từ Improper fraction trong tiếng Việt

Improper fraction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Improper fraction (Noun)

ɪmpɹˈɑpəɹ fɹˈækʃn
ɪmpɹˈɑpəɹ fɹˈækʃn
01

Phân số có tử số lớn hơn hoặc bằng mẫu số.

A fraction where the numerator is greater than or equal to the denominator.

Ví dụ

An improper fraction can represent a social inequality in statistics.

Một phân số không đúng có thể đại diện cho bất bình đẳng xã hội trong thống kê.

An improper fraction does not always show accurate social data.

Một phân số không đúng không phải lúc nào cũng thể hiện chính xác dữ liệu xã hội.

Is an improper fraction useful in analyzing social issues?

Phân số không đúng có hữu ích trong việc phân tích các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/improper fraction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Improper fraction

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.