Bản dịch của từ Improvisatory trong tiếng Việt
Improvisatory
Improvisatory (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của sự ngẫu hứng.
Relating to or characteristic of improvisation.
His improvisatory style made the social event more lively and engaging.
Phong cách ứng biến của anh ấy làm sự kiện xã hội trở nên sôi động hơn.
The party did not have an improvisatory theme, which disappointed many guests.
Bữa tiệc không có chủ đề ứng biến, điều này làm nhiều khách thất vọng.
Is the improvisatory approach suitable for formal social gatherings?
Phương pháp ứng biến có phù hợp với các buổi gặp gỡ xã hội chính thức không?
Improvisatory (Adverb)
Một cách ngẫu hứng.
In an improvisatory manner.
The musicians performed improvisatory jazz at the local cafe last night.
Các nhạc sĩ đã biểu diễn nhạc jazz ứng tác tại quán cà phê địa phương tối qua.
They did not play the song in an improvisatory manner during the concert.
Họ không chơi bài hát theo cách ứng tác trong buổi hòa nhạc.
Did the actors perform their scenes in an improvisatory way last week?
Các diễn viên đã biểu diễn các cảnh của họ theo cách ứng tác tuần trước phải không?
Từ "improvisatory" là tính từ mô tả hành động hoặc khả năng sáng tạo mà không có kế hoạch trước, thường được sử dụng trong âm nhạc, sân khấu hoặc nghệ thuật. Trong ngữ cảnh âm nhạc, nó thể hiện việc biểu diễn hoặc sáng tác một cách tức thì. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "improvisatory" với nghĩa và cách viết như nhau. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ.
Từ "improvisatory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "improvisus", nghĩa là "không được chuẩn bị trước". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các hành động hoặc tác phẩm nghệ thuật được tạo ra bất ngờ, không có kế hoạch trước. Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh hiện đại phản ánh khả năng sáng tạo và linh hoạt trong nghệ thuật và giao tiếp, đồng thời nhấn mạnh tính chất không dự đoán trong các tình huống sáng tác.
Từ "improvisatory" xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi nói và viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống nghệ thuật, như diễn xuất hoặc âm nhạc, nơi sự sáng tạo và khả năng ứng biến là cần thiết. Cùng với đó, trong các cuộc thảo luận về giáo dục, "improvisatory" cũng được nhắc đến khi bàn về phương pháp giảng dạy linh hoạt và đổi mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp