Bản dịch của từ Imputing trong tiếng Việt
Imputing

Imputing (Verb)
Many people are imputing the rise in crime to economic hardship.
Nhiều người đang quy cho sự gia tăng tội phạm là do khó khăn kinh tế.
They are not imputing the pollution to local factories anymore.
Họ không còn quy trách nhiệm ô nhiễm cho các nhà máy địa phương nữa.
Are you imputing the issue to social media influence?
Bạn có đang quy vấn đề này cho ảnh hưởng của mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "imputing" xuất phát từ động từ "impute", có nghĩa là gán trách nhiệm hoặc quy kết một giá trị, phẩm chất nào đó cho một cá nhân hoặc sự vật. Trong ngữ cảnh thống kê và khoa học dữ liệu, "imputing" thường đề cập đến việc thay thế giá trị thiếu bằng các giá trị ước lượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau cả về nghĩa lẫn ngữ pháp, không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay viết.
Từ "imputing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "imputare", trong đó "in-" mang nghĩa "vào" và "putare" có nghĩa là "đánh giá" hoặc "quy định". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ hành động gán cho một người hay điều gì đó một trách nhiệm hoặc thuộc tính nào đó. Ngày nay, "imputing" thường được dùng trong ngữ cảnh phân tích dữ liệu, nơi nó mô tả quá trình ước lượng giá trị còn thiếu dựa trên các thông tin có sẵn, thể hiện sự liên kết giữa đánh giá và quyết định.
Từ "imputing" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong các bài thi IELTS liên quan đến Listening và Reading, nơi thường gặp các chủ đề về phân tích dữ liệu và thống kê. Nó có tần suất thấp hơn trong Speaking và Writing, nhưng vẫn có thể được sử dụng khi thảo luận về các phương pháp nghiên cứu hoặc phân tích. Ngoài ra, "imputing" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học dữ liệu và công nghệ thông tin, liên quan đến việc bổ sung dữ liệu thiếu sót trong các tập dữ liệu lớn.