Bản dịch của từ In a nutshell trong tiếng Việt
In a nutshell

In a nutshell (Phrase)
Một bản tóm tắt hoặc giải thích ngắn gọn về một cái gì đó.
A summary or brief explanation of something.
To explain the project in a nutshell, it aims to help the homeless.
Để giải thích dự án một cách ngắn gọn, mục tiêu là giúp đỡ người vô gia cư.
The presentation gave a nutshell overview of the charity's work.
Bản trình bày cung cấp một cái nhìn tổng quan về công việc từ thiện.
She summarized the research findings in a nutshell for the audience.
Cô ấy tóm tắt các kết quả nghiên cứu một cách ngắn gọn cho khán giả.
Cụm từ "in a nutshell" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự tóm gọn, ngắn gọn, thường là bình luận về một chủ đề phức tạp. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ về âm tiết giữa hai biến thể này. "In a nutshell" phản ánh nhu cầu giao tiếp hiệu quả trong môi trường học thuật và đời sống hàng ngày.
Cụm từ "in a nutshell" xuất phát từ ngữ nguyên Latin "nux", có nghĩa là "hạt" hoặc "quả". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc trình bày thông tin một cách ngắn gọn, cô đọng. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở hình ảnh của việc chứa đựng một nội dung phong phú trong một không gian nhỏ hẹp, thể hiện tinh thần cô đọng và hiệu quả trong giao tiếp.
Cụm từ "in a nutshell" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nhằm tóm tắt ý chính một cách súc tích. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các ngữ cảnh học thuật thường liên quan đến việc trình bày luận điểm một cách ngắn gọn và rõ ràng. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và các tình huống mà người nói cần nhấn mạnh một nội dung quan trọng một cách ngắn gọn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp