Bản dịch của từ In a nutshell trong tiếng Việt

In a nutshell

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In a nutshell (Phrase)

ɨn ə nˈʌtʃˌɛl
ɨn ə nˈʌtʃˌɛl
01

Một bản tóm tắt hoặc giải thích ngắn gọn về một cái gì đó.

A summary or brief explanation of something.

Ví dụ

To explain the project in a nutshell, it aims to help the homeless.

Để giải thích dự án một cách ngắn gọn, mục tiêu là giúp đỡ người vô gia cư.

The presentation gave a nutshell overview of the charity's work.

Bản trình bày cung cấp một cái nhìn tổng quan về công việc từ thiện.

She summarized the research findings in a nutshell for the audience.

Cô ấy tóm tắt các kết quả nghiên cứu một cách ngắn gọn cho khán giả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in a nutshell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In a nutshell

Không có idiom phù hợp