Bản dịch của từ In accord trong tiếng Việt
In accord
In accord (Phrase)
The community worked in accord to improve local parks for everyone.
Cộng đồng đã làm việc hài hòa để cải thiện các công viên địa phương.
They are not in accord with the new social policies proposed by the government.
Họ không đồng ý với các chính sách xã hội mới do chính phủ đề xuất.
Are the neighbors in accord about the community garden project?
Các hàng xóm có đồng ý về dự án vườn cộng đồng không?
Cụm từ "in accord" mang nghĩa là sự đồng thuận hoặc thống nhất trong ý kiến hoặc hành động giữa hai hoặc nhiều bên. Cụm từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức nhằm thể hiện sự nhất trí về quan điểm hoặc quyết định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "in accord" được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể gặp nhiều hơn trong các văn bản pháp lý hoặc chính chức. Phiên âm phát âm không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai phương ngữ này.
Cụm từ "in accord" có nguồn gốc từ tiếng Latin "accordare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "cordis" có nghĩa là "trái tim". Ban đầu, "accord" biểu thị sự hòa hợp hoặc đồng thuận giữa các cá nhân, thể hiện sự giống nhau trong cảm xúc hoặc ý kiến. Với thời gian, nghĩa của cụm từ này đã phát triển để chỉ sự thỏa thuận hoặc phù hợp trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ luật pháp đến quan hệ xã hội, phản ánh tinh thần cộng tác và hòa hợp.
Cụm từ "in accord" thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được sử dụng để diễn tả sự đồng thuận hoặc thống nhất giữa các ý kiến hoặc quan điểm. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, nghiên cứu xã hội hoặc các cuộc tranh luận chính trị, nhằm nhấn mạnh sự phù hợp hoặc đồng điệu giữa các lập luận. Sự xuất hiện của nó cho thấy tính chất chính thức và nghiêm túc của ngữ cảnh mà nó được áp dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp