Bản dịch của từ In accordance with trong tiếng Việt
In accordance with

In accordance with (Preposition)
Trong một cách đó là đồng ý hoặc phù hợp với một cái gì đó.
In a way that is in agreement or consistent with something.
Her actions were in accordance with company policy.
Hành động của cô ấy đúng theo chính sách của công ty.
The event was organized in accordance with safety regulations.
Sự kiện được tổ chức tuân thủ theo quy định an toàn.
The decision was made in accordance with the law.
Quyết định được đưa ra theo đúng luật pháp.
Cụm từ "in accordance with" được sử dụng để chỉ sự phù hợp, tuân thủ một quy tắc, hướng dẫn hoặc tiêu chuẩn nào đó. Đây là một cách diễn đạt chính thức, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài liệu chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hay nghĩa, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu khi phát âm. Cụm từ này thể hiện sự tôn trọng đối với quy định hoặc thông lệ đã được thiết lập.
Cụm từ "in accordance with" bắt nguồn từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "accordare", có nghĩa là "hội tụ" hoặc "thỏa thuận". Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa từ việc chỉ sự hài hòa đến việc diễn tả sự tuân thủ hoặc theo quy định. Trong văn cảnh hiện đại, cụm từ này thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý và kỹ thuật để chỉ việc thực hiện theo các quy tắc hoặc tiêu chuẩn đã được xác định trước.
Cụm từ "in accordance with" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói nhằm diễn đạt sự tuân thủ hoặc đồng thuận với quy định, luật lệ hoặc tiêu chuẩn. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự liên quan giữa hành động và các quy tắc đã được thiết lập. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong các văn bản pháp lý và báo cáo nghiên cứu, thể hiện tính chính xác và sự chính danh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



