Bản dịch của từ In agreement trong tiếng Việt
In agreement
In agreement (Adjective)
Many people are in agreement about climate change's impact on society.
Nhiều người đồng ý về tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội.
Not all citizens are in agreement with the new tax policy.
Không phải tất cả công dân đều đồng ý với chính sách thuế mới.
Are the community members in agreement on the proposed social program?
Các thành viên trong cộng đồng có đồng ý về chương trình xã hội đề xuất không?
In agreement (Adverb)
Đang ở trạng thái đồng ý.
In a state of agreement.
The community members were in agreement about the new park project.
Các thành viên cộng đồng đồng ý về dự án công viên mới.
The neighbors are not in agreement on the noise regulations.
Các hàng xóm không đồng ý về quy định tiếng ồn.
Are the citizens in agreement with the proposed tax increase?
Công dân có đồng ý với việc tăng thuế đề xuất không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng In agreement cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Cụm từ "in agreement" được sử dụng để chỉ trạng thái đồng thuận hoặc nhất trí giữa hai hoặc nhiều bên về một vấn đề cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng cả trong ngữ cảnh chính thức và không chính thức. Ở Anh và Mỹ, cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh có thể ưu tiên sử dụng cụm từ này trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc thương mại hơn.
Cụm từ "in agreement" bắt nguồn từ tiếng Latinh "ad" (về phía) và "gratus" (thỏa mãn, dễ chịu). Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "agreement" xuất hiện từ thế kỷ 14, kết hợp giữa "agree" (đồng ý, tán thành) với hậu tố "-ment", chỉ hành động hoặc kết quả. Hiện nay, cụm từ này thể hiện sự đồng thuận, hòa hợp giữa các bên trong nhiều bối cảnh, từ pháp lý đến xã hội.
Cụm từ "in agreement" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các thành phần Nghe và Viết, liên quan đến các chủ đề thảo luận và ý kiến. Tần suất sử dụng của nó cao trong các văn bản học thuật và thông báo, nơi ý kiến hoặc đồng thuận được thể hiện rõ ràng. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc họp, thương thuyết hoặc trao đổi tư tưởng, thể hiện sự nhất trí giữa các bên liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp