Bản dịch của từ In alignment trong tiếng Việt
In alignment

In alignment (Phrase)
Theo thỏa thuận hoặc làm việc cùng nhau một cách hiệu quả.
In agreement or working together effectively.
The community members are in alignment on the new park project.
Các thành viên cộng đồng đồng thuận về dự án công viên mới.
The leaders are not in alignment regarding the social policy changes.
Các nhà lãnh đạo không đồng thuận về những thay đổi chính sách xã hội.
Are the organizations in alignment on the upcoming charity event?
Các tổ chức có đồng thuận về sự kiện từ thiện sắp tới không?
Cụm từ "in alignment" được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc điều kiện mà hai hoặc nhiều yếu tố, ý tưởng hoặc kế hoạch đồng nhất hoặc phù hợp với nhau. Trong tiếng Anh, "in alignment" có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như quản lý, kỹ thuật và tâm lý học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, người nói Anh thường sử dụng nó trong ngữ cảnh rất hình thức hơn so với người Mỹ.
Cụm từ "in alignment" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "alineare", kết hợp giữa "ad-" có nghĩa là "hướng tới" và "linea" có nghĩa là "đường thẳng". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 19 và chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật, chính trị và phương diện cá nhân. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự đồng thuận hoặc sự tương thích, phản ánh khái niệm căn bản về việc sắp xếp các yếu tố sao cho chúng phù hợp hoặc tương tác một cách hiệu quả.
Cụm từ "in alignment" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi thảo luận về sự đồng thuận, hợp tác hoặc sự hòa hợp giữa các ý tưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự nhất quán giữa các nghiên cứu, chính sách hoặc chiến lược. Ngoài ra, trong lĩnh vực doanh nghiệp, nó thường đề cập đến sự phù hợp trong mục tiêu và giá trị giữa các bên liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



