Bản dịch của từ In all but name trong tiếng Việt
In all but name

In all but name (Idiom)
The community center is a school in all but name.
Trung tâm cộng đồng là một trường học chỉ về tên gọi.
The organization is not a charity in all but name.
Tổ chức này không phải là một tổ chức từ thiện chỉ về tên gọi.
Is this program a job training in all but name?
Chương trình này có phải là đào tạo nghề chỉ về tên gọi không?
The new manager is the boss in all but name.
Người quản lý mới là ông chủ trong tất cả ngoại trừ tên.
She is the leader in all but name, as she makes all decisions.
Cô ấy là người lãnh đạo trong tất cả ngoại trừ tên, vì cô ấy đưa ra tất cả các quyết định.
Cụm từ "in all but name" ám chỉ một tình huống trong đó một điều gì đó thực tế tồn tại và được công nhận, nhưng không có tên gọi chính thức tương ứng. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng mặc dù một đối tượng có thể không có tên chính thức, nó vẫn hoạt động và được công nhận như một thực thể. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nghĩa là tính chất của nó được giữ nguyên trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "in all but name" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ qua thời gian. Cụ thể, nó được hình thành từ cấu trúc ngữ pháp chỉ sự tương đồng mà không có sự khác biệt rõ ràng về danh xưng. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một tình huống khi một thực thể hoặc cá nhân thực hiện chức năng tương tự như một danh xưng nhất định, tuy nhiên lại không được công nhận chính thức. Sự phát triển này minh họa tính năng động linh hoạt của ngôn ngữ trong việc gắn kết ý nghĩa với ngữ cảnh thực tiễn.
Cụm từ "in all but name" thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong phần Viết và Nói của IELTS, với tần suất sử dụng tương đối thấp. Nó thường được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc vai trò mà một cá nhân hoặc tổ chức thực hiện, mặc dù không được công nhận chính thức. Trong các tình huống thông thường, cụm từ này thường thấy trong thảo luận về chính trị, kinh tế hoặc trong các lĩnh vực liên quan đến sự công nhận và danh nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
