Bản dịch của từ In case trong tiếng Việt
In case
In case (Conjunction)
Để cho phép khả năng đó.
To allow for the possibility that.
In case you forget your ID, bring your passport as backup.
Trong trường hợp bạn quên thẻ ID, hãy mang theo hộ chiếu làm phương án dự phòng.
She always carries an umbrella in case it rains during the trip.
Cô ấy luôn mang theo cái ô trong trường hợp trời mưa trong chuyến đi.
Do you have a Plan B in case the main speaker cancels?
Bạn có kế hoạch dự phòng nếu diễn giả chính hủy không?
In case you forget, the exam is on Monday.
Trong trường hợp bạn quên, kỳ thi diễn ra vào thứ Hai.
I won't bring my notes in case they get lost.
Tôi sẽ không mang theo ghi chú của mình để tránh mất.
Do you have a backup plan in case the computer crashes?
Bạn có kế hoạch dự phòng trong trường hợp máy tính bị hỏng không?
Cụm từ "in case" được sử dụng để chỉ một trường hợp giả định hoặc điều kiện có thể xảy ra, thường đi kèm với hành động hoặc tình huống dự phòng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "in case" có nghĩa tương tự và được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phong cách nói, người bản xứ có thể nhấn mạnh khác nhau, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên. Cụm từ này thể hiện sự chuẩn bị cho các tình huống không chắc chắn trong tương lai.
Cụm từ "in case" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "casus", có nghĩa là "sự rơi" hoặc "sự cố". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "cas", và cuối cùng trở thành dạng hiện đại trong tiếng Anh. Thông qua lịch sử, "in case" đã phát triển để chỉ sự chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ hoặc không chắc chắn. Sự kết hợp này thể hiện tính chủ động trong việc ứng phó với các khả năng có thể xảy ra.
Cụm từ "in case" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, nhằm diễn đạt khả năng dự phòng hoặc điều kiện. Tần suất sử dụng của nó trong bối cảnh giao tiếp hằng ngày liên quan đến lập kế hoạch, chuẩn bị cho sự kiện không lường trước, và trong các tình huống khuyên bảo. Trong văn bản học thuật, "in case" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thông báo, hướng dẫn và chỉ dẫn, phản ánh tính cẩn trọng và chuẩn bị trong nghiên cứu và báo cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp