Bản dịch của từ In chaos trong tiếng Việt
In chaos

In chaos (Phrase)
The protests left the city in chaos.
Cuộc biểu tình để lại thành phố trong hỗn loạn.
The lack of leadership resulted in chaos within the community.
Sự thiếu lãnh đạo dẫn đến hỗn loạn trong cộng đồng.
Is it possible to restore order in chaos?
Có thể khôi phục trật tự trong hỗn loạn được không?
The protest turned violent, resulting in chaos in the streets.
Cuộc biểu tình trở nên bạo lực, dẫn đến hỗn loạn trên đường phố.
Ignoring rules can lead to chaos in society.
Bỏ qua quy tắc có thể dẫn đến hỗn loạn trong xã hội.
Cụm từ "in chaos" diễn tả trạng thái hỗn loạn, nơi mà các yếu tố không được sắp xếp, gây ra sự nhầm lẫn hoặc bất ổn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cụm từ này, cả trong phát âm lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, "chaos" thường được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh xã hội, tâm lý và thiên nhiên để chỉ sự mất kiểm soát, thể hiện tính chất nghiêm trọng và cấp bách của tình huống.
Câu thành ngữ "in chaos" có nguồn gốc từ từ "chaos", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "χάος" (khaos), có nghĩa là "khoảng trống" hoặc "sự hỗn loạn". Trong triết học cổ đại, chaos được xem là trạng thái ban đầu của vũ trụ trước khi có sự trật tự. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ "in chaos" gắn liền với trạng thái mất trật tự, sự hỗn loạn và khó kiểm soát, phản ánh cách con người cảm nhận sự bất ổn trong cuộc sống hiện đại.
Cụm từ "in chaos" thường xuất hiện trong kì thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, liên quan đến chủ đề xã hội, môi trường hoặc tâm lý. Trong bối cảnh học thuật, cụm này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái hỗn loạn của một hệ thống, tình huống hay tâm trạng. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các văn bản nghệ thuật và báo chí, nhằm thể hiện sự thiếu ổn định hoặc rối ren trong một sự kiện hay vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



