Bản dịch của từ In character trong tiếng Việt
In character

In character (Idiom)
Trong tính cách (của một hành động hoặc tuyên bố) phù hợp với tính cách hoặc tính cách của một người.
In character of an action or statement consistent with ones personality or character.
Maria was always in character when volunteering at the local shelter.
Maria luôn hành động đúng với tính cách khi tình nguyện tại nơi trú ẩn.
John was not in character during the heated social debate last week.
John không hành động đúng với tính cách trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
Is Sarah in character when she speaks about social justice issues?
Sarah có hành động đúng với tính cách khi nói về các vấn đề công bằng xã hội không?
Cụm từ "in character" có nghĩa là hành động hoặc cách cư xử phù hợp với tính cách của một người, thể hiện sự đồng nhất giữa sự thể hiện bên ngoài và bản chất bên trong. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm này có cách sử dụng tương tự và không có sự khác biệt trong ý nghĩa. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "in character" có thể chỉ về việc một cá nhân đảm nhận một vai diễn cụ thể trong diễn xuất hoặc trò chơi, phản ánh sự nhập vai.
Từ "in character" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "character", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "dấu ấn". Từ này xuất phát từ động từ "caractere", chỉ hành động khắc hoặc ghi dấu. Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến việc mô tả những đặc tính, phẩm chất của một người hoặc vật. Ngày nay, cụm từ "in character" thể hiện sự nhất quán về đặc điểm hoặc phong cách, nhấn mạnh tính cách hoặc bản chất ngầm của đối tượng đang được nói đến.
Cụm từ "in character" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về nét tính cách, hành vi hoặc thái độ của một nhân vật trong văn học hoặc phim ảnh. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích nhân vật, tạo dựng nhân vật trong kịch bản hoặc văn học. Cụm từ này mang ý nghĩa thể hiện bản chất, phong thái thực sự của một người hay nhân vật, tạo nên sự liên kết giữa lý thuyết và thực tiễn trong phân tích tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



