Bản dịch của từ In comparison trong tiếng Việt
In comparison

In comparison (Preposition)
In comparison to 2020, social media usage increased significantly in 2021.
So với năm 2020, việc sử dụng mạng xã hội tăng đáng kể vào năm 2021.
In comparison, fewer people attended the social event last year.
So với năm ngoái, ít người tham dự sự kiện xã hội hơn.
How does social inequality appear in comparison to economic factors?
Sự bất bình đẳng xã hội xuất hiện như thế nào so với các yếu tố kinh tế?
Cụm từ "in comparison" được sử dụng để chỉ ra sự so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng, khái niệm hoặc tình huống. Trong tiếng Anh, cụm này phổ biến trong cả Anh và Mỹ, với nghĩa và cách sử dụng tương tự; tuy nhiên, âm điệu và một số ngữ cảnh cụ thể có thể khác biệt. Ở Anh, nó thường xuất hiện trong văn phong học thuật hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "in comparison" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "comparatio" có nghĩa là "so sánh". Từ này được hình thành từ "com-" (cùng nhau) và "parare" (chuẩn bị, sắp xếp). Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động so sánh hai hay nhiều đối tượng. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh phân tích, phê bình và nghiên cứu để thể hiện sự khác biệt hoặc tương đồng giữa các yếu tố.
Cụm từ "in comparison" thường được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking để trình bày sự so sánh giữa các đối tượng hoặc khái niệm. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các bài kiểm tra có thể coi là trung bình, nhưng nó được đánh giá cao trong việc phát triển lập luận và cấu trúc bài. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học và báo cáo để nhấn mạnh sự khác biệt hoặc tương đồng giữa các dữ liệu hoặc hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



