Bản dịch của từ In contempt of trong tiếng Việt
In contempt of
In contempt of (Idiom)
Many people acted in contempt of the new social guidelines last year.
Nhiều người đã hành động coi thường các hướng dẫn xã hội mới năm ngoái.
She did not speak in contempt of her peers during the meeting.
Cô ấy không nói coi thường các bạn đồng trang lứa trong cuộc họp.
Why do some individuals behave in contempt of social norms today?
Tại sao một số cá nhân hành xử coi thường các chuẩn mực xã hội ngày nay?
Cụm từ "in contempt of" được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ hành động không tuân thủ hoặc coi thường quyết định của một tòa án hoặc cơ quan pháp lý. Cụm từ này thường được kết hợp với các tình huống như "contempt of court", nghĩa là hành vi xem thường tòa án. Dưới góc độ ngôn ngữ, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng và nghi thức pháp lý liên quan, nhưng trong ngữ cảnh văn viết, "contempt" cũng có thể xuất hiện với nghĩa rộng hơn như sự khinh thường chung.
Cụm từ "in contempt of" có nguồn gốc từ động từ Latin "contemnere", có nghĩa là "coi thường" hay "khinh bỉ". Từ này được hình thành từ tiền tố "con-" và danh từ "temnere", mang ý nghĩa từ chối hay không tôn trọng điều gì đó. Trong ngữ cảnh pháp lý hiện nay, cụm từ này diễn tả hành vi không tuân thủ sự tôn trọng cần thiết đối với tòa án hoặc các cơ quan pháp lý, thể hiện sự khinh rẻ đối với quy tắc và luật pháp xã hội.
Cụm từ "in contempt of" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, thể hiện sự bất kính hoặc không tuân thủ lệnh của tòa án. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần thi Đọc và Viết, liên quan đến các văn bản luật pháp hoặc ý kiến phân tích. Ngoài ra, cụm từ cũng có thể gặp trong ngữ cảnh diễn đạt sự chỉ trích, thể hiện quan điểm bất đồng trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp