Bản dịch của từ In-contrast trong tiếng Việt
In-contrast

In-contrast (Preposition)
Là một giới từ: dùng để chỉ sự khác biệt giữa hai sự vật.
As a preposition used to show the difference between two things.
In contrast, John prefers living in the city rather than the suburbs.
Ngược lại, John thích sống ở thành phố hơn là ở ngoại ô.
She does not like the countryside; in contrast, she loves the hustle of urban life.
Cô ấy không thích nông thôn; ngược lại, cô ấy yêu cuộc sống ồn ào của thành phố.
Does your friend enjoy outdoor activities or, in contrast, indoor hobbies?
Bạn có thích các hoạt động ngoại ô không hay, ngược lại, là sở thích trong nhà?
Từ "in contrast" được sử dụng để chỉ sự khác biệt hoặc đối lập giữa hai hoặc nhiều ý tưởng, sự vật hoặc hiện tượng. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn viết và nói để nhấn mạnh sự khác biệt rõ rệt. Trong khi đó, phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ của cụm từ này không có sự khác biệt trong cách viết hay ý nghĩa, nhưng có thể có một chút khác biệt về ngữ điệu khi phát âm. Cụm từ này thường được dùng trong các bài luận, báo cáo nhằm làm nổi bật các luận điểm đối lập.
Từ "in-contrast" bắt nguồn từ tiền tố Latinh "in-", có nghĩa là "không" hoặc "trái lại", kết hợp với danh từ "contrast", xuất phát từ chữ "contrastare" trong tiếng Latin, có nghĩa là "đối lập". Trong tiếng Việt, "in-contrast" thường được sử dụng để chỉ sự so sánh giữa hai hay nhiều đối tượng, nhấn mạnh sự khác biệt rõ rệt. Sự phát triển từ nghĩa gốc đến hiện tại phản ánh nhu cầu phân tích và so sánh trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp.
Từ "in contrast" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết (Writing) và nói (Speaking) khi người thí sinh so sánh các ý tưởng hoặc đối chiếu thông tin. Tần suất sử dụng từ này tương đối cao để thể hiện sự khác biệt, giúp làm rõ quan điểm. Trong các văn cảnh khác, "in contrast" được dùng nhiều trong văn viết học thuật và báo chí để nhấn mạnh sự khác nhau giữa hai hoặc nhiều yếu tố, lý thuyết hoặc thực thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



