Bản dịch của từ In darkness trong tiếng Việt
In darkness

In darkness (Phrase)
Many people feel lost in darkness when facing challenges in life.
Nhiều người cảm thấy lạc trong bóng tối khi đối mặt với thách thức trong cuộc sống.
It's important to seek help when you find yourself in darkness.
Việc tìm kiếm sự giúp đỡ khi bạn thấy mình trong bóng tối là quan trọng.
Have you ever felt trapped in darkness during difficult times?
Bạn đã bao giờ cảm thấy mắc kẹt trong bóng tối trong những thời điểm khó khăn chưa?
Cụm từ "in darkness" có nghĩa là trong bóng tối, thường chỉ trạng thái không có ánh sáng hoặc thiếu sự rõ ràng, cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh, từ mô tả môi trường vật lý đến việc diễn đạt cảm xúc hay tâm trạng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được hiểu tương tự nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu phát âm, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay ý nghĩa.
Cụm từ "in darkness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "tenebrae" có nghĩa là "bóng tối". Bóng tối không chỉ thể hiện tình trạng thiếu ánh sáng mà còn biểu thị cho sự bí ẩn, hiểm họa và cảm giác cô đơn trong văn học. Qua thời gian, "in darkness" đã trở thành một biểu tượng cho những cảm xúc tiêu cực và sự an toàn bị đe dọa, liên kết chặt chẽ với các nội dung về tâm lý và xã hội trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "in darkness" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường liên quan đến chủ đề ánh sáng, tâm lý, hoặc các yếu tố tự nhiên trong bài luận hoặc bài phát biểu. Ngoài ra, "in darkness" cũng có thể xuất hiện trong văn học để thể hiện trạng thái tâm lý hoặc tình huống bi kịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


