Bản dịch của từ In darkness trong tiếng Việt

In darkness

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In darkness (Phrase)

ˈɪnˈdɑrk.nəs
ˈɪnˈdɑrk.nəs
01

Trạng thái ở một nơi có ít hoặc không có ánh sáng.

The state of being in a place where there is little or no light.

Ví dụ

Many people feel lost in darkness when facing challenges in life.

Nhiều người cảm thấy lạc trong bóng tối khi đối mặt với thách thức trong cuộc sống.

It's important to seek help when you find yourself in darkness.

Việc tìm kiếm sự giúp đỡ khi bạn thấy mình trong bóng tối là quan trọng.

Have you ever felt trapped in darkness during difficult times?

Bạn đã bao giờ cảm thấy mắc kẹt trong bóng tối trong những thời điểm khó khăn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in darkness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] The weather was freezing, while clouds covered up the morning sky [...]Trích: Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
[...] I looked like a panda with circles around my eyes, and my hair went gray [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] I always eat a bar of chocolate after working my butt off to recharge my battery [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with In darkness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.