Bản dịch của từ In depth trong tiếng Việt
In depth

In depth (Idiom)
Ở độ sâu sắc; sâu sắc.
At a great depth profoundly.
His essay explored the topic in depth.
Bài luận của anh ấy khám phá chủ đề một cách sâu sắc.
She avoided going in depth during the presentation.
Cô ấy tránh đi vào chi tiết trong buổi thuyết trình.
Did they discuss the issue in depth during the interview?
Họ đã thảo luận vấn đề một cách sâu sắc trong cuộc phỏng vấn chưa?
She researched the topic in depth for her IELTS essay.
Cô ấy nghiên cứu chủ đề một cách sâu rộng cho bài luận IELTS của mình.
He didn't cover the issue in depth during the speaking test.
Anh ấy không bàn vấn đề một cách sâu rộng trong bài thi nói.
Chi tiết; kỹ lưỡng.
In detail thoroughly.
She explained the topic in depth during the IELTS speaking test.
Cô ấy giải thích chủ đề một cách kỹ lưỡng trong bài thi nói IELTS.
He didn't go into depth about the social issue in his essay.
Anh ấy không đi sâu vào vấn đề xã hội trong bài luận của mình.
Did you cover the topic in depth in your IELTS writing task?
Bạn đã bao quát chủ đề một cách kỹ lưỡng trong bài viết IELTS của bạn chưa?
She explained the topic in depth during the IELTS speaking test.
Cô ấy giải thích chủ đề một cách chi tiết trong bài thi nói IELTS.
He avoided going into in-depth analysis in his IELTS writing essay.
Anh ấy tránh đi vào phân tích sâu sắc trong bài luận viết IELTS của mình.
Cụm từ "in depth" có nghĩa là một cách chi tiết và sâu sắc, thường dùng để chỉ việc phân tích hoặc khám phá một chủ đề một cách kỹ lưỡng. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong môi trường học thuật, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "in depth" trong các cuộc thảo luận và nghiên cứu một cách phổ biến hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng trong từng khu vực.
Thuật ngữ "in depth" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "depth" được hình thành từ gốc Latin "depthus", mang nghĩa "sâu". Như một cụm từ, "in depth" chỉ sự nghiên cứu hoặc phân tích kỹ lưỡng, đi vào chi tiết của một vấn đề. Phát triển từ thế kỷ 19, cụm từ này phản ánh xu hướng tìm hiểu sâu sắc và toàn diện trong học thuật, nghiên cứu và các lĩnh vực khác, nhằm nâng cao giá trị và sự hiểu biết.
Cụm từ "in depth" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh cần phân tích, giải thích hoặc thảo luận về một vấn đề một cách chi tiết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường liên quan đến việc khám phá sâu sắc các chủ đề nghiên cứu hoặc dự án. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các bài báo khoa học, báo cáo, và thuyết trình, nhằm nhấn mạnh sự cần thiết phải xem xét toàn diện và sâu sắc các khía cạnh của một vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



