Bản dịch của từ In disrepair trong tiếng Việt

In disrepair

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In disrepair (Phrase)

01

Trong tình trạng kém hoặc cần sửa chữa.

In a state of poor condition or needing repair.

Ví dụ

The abandoned building is in disrepair.

Căn nhà bị bỏ hoang đang trong tình trạng hư hỏng.

The playground equipment is not in disrepair.

Các thiết bị trò chơi trẻ em không bị hỏng hóc.

Is the community center in disrepair?

Trung tâm cộng đồng có trong tình trạng hư hỏng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in disrepair/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In disrepair

Không có idiom phù hợp