Bản dịch của từ In disrepair trong tiếng Việt
In disrepair

In disrepair (Phrase)
The abandoned building is in disrepair.
Căn nhà bị bỏ hoang đang trong tình trạng hư hỏng.
The playground equipment is not in disrepair.
Các thiết bị trò chơi trẻ em không bị hỏng hóc.
Is the community center in disrepair?
Trung tâm cộng đồng có trong tình trạng hư hỏng không?
Cụm từ "in disrepair" được sử dụng để chỉ tình trạng kém chất lượng hoặc hư hỏng của một vật thể, thường liên quan đến các công trình, cơ sở vật chất hoặc đồ vật. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết và nói, "in disrepair" thường diễn đạt tình trạng cần bảo trì hoặc sửa chữa, phản ánh sự xuống cấp do thời gian hoặc thiếu quan tâm.
Cụm từ "in disrepair" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "dis-" nghĩa là "không" và "reparare", có nghĩa là "sửa chữa" hoặc "khôi phục". Trong tiếng Anh, cụm từ này xuất hiện vào thế kỷ 19 để diễn tả tình trạng suy yếu hoặc hư hỏng của một vật thể, công trình hoặc hệ thống do thiếu sự bảo trì hoặc chăm sóc. Nghĩa hiện tại của cụm từ này vẫn giữ nguyên sự liên hệ với sự suy giảm chất lượng và tình trạng không còn được duy trì.
Cụm từ "in disrepair" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề về tình trạng cơ sở hạ tầng hoặc môi trường. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc môi trường. Ngoài ra, trong văn cảnh hàng ngày, "in disrepair" thường được dùng để mô tả tình trạng của các tòa nhà, đường phố hoặc thiết bị hỏng hóc, cho thấy sự thiếu quan tâm hoặc bảo trì.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp