Bản dịch của từ In exchange for trong tiếng Việt

In exchange for

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In exchange for (Phrase)

ɨnɨksfˈændʒɚɨn
ɨnɨksfˈændʒɚɨn
01

Như một sự trao đổi hoặc trao đổi để lấy thứ khác.

As a swap or trade for something else.

Ví dụ

She gave him her book in exchange for his notes.

Cô ấy đưa cho anh cuốn sách của mình để đổi lấy ghi chú của anh ấy.

They agreed to babysit in exchange for a home-cooked meal.

Họ đồng ý trông trẻ để đổi lấy một bữa ăn tự nấu.

He offered his services in exchange for a small donation.

Anh ấy đề nghị dịch vụ của mình để đổi lấy một khoản quyên góp nhỏ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in exchange for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] Arriving passengers will also have 17 ________ to a coffee shop and a currency [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] The Netherlands, on the other hand, remained unchanged at 36 students throughout the two years [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
Bài mẫu TOEIC Speaking Questions 3-4: Describe a picture
[...] The rest of the group seems to be researching and ideas about an issue [...]Trích: Bài mẫu TOEIC Speaking Questions 3-4: Describe a picture
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
[...] The currency rate experienced minor fluctuations throughout the day, but it remained relatively stable overall [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023

Idiom with In exchange for

Không có idiom phù hợp