Bản dịch của từ In exchange for trong tiếng Việt
In exchange for

In exchange for (Phrase)
She gave him her book in exchange for his notes.
Cô ấy đưa cho anh cuốn sách của mình để đổi lấy ghi chú của anh ấy.
They agreed to babysit in exchange for a home-cooked meal.
Họ đồng ý trông trẻ để đổi lấy một bữa ăn tự nấu.
He offered his services in exchange for a small donation.
Anh ấy đề nghị dịch vụ của mình để đổi lấy một khoản quyên góp nhỏ.
Cụm từ "in exchange for" được sử dụng để chỉ sự trao đổi, trong đó một thứ gì đó được nhận lại do sự cho đi của một thứ khác. Cụm từ này thường áp dụng trong bối cảnh thương mại hoặc hợp đồng, biểu thị sự đồng thuận về việc trao đổi giá trị giữa các bên. Cả Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này theo cách tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm trong một số trường hợp địa phương.
Cụm từ "in exchange for" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó động từ "ex" nghĩa là "ra ngoài" và "cambiare" nghĩa là "thay đổi". Trong lịch sử, cụm từ này xuất hiện trong văn bản thương mại để chỉ hành động trao đổi tài sản hoặc dịch vụ giữa hai bên. Ngày nay, nó thường được sử dụng để diễn tả việc đổi chác một điều gì đó có giá trị lấy một điều khác, phản ánh sự tương tác và hai chiều trong các giao dịch và mối quan hệ xã hội.
Cụm từ "in exchange for" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt sự trao đổi hoặc thỏa thuận. Trong phần Listening, cụm từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến thương mại hoặc dịch vụ. Ngoài IELTS, cụm từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, hợp đồng và giao dịch, biểu thị mối quan hệ qua lại giữa các bên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



