Bản dịch của từ In executive session trong tiếng Việt

In executive session

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In executive session (Phrase)

ɨn ɨɡzˈɛkjətɨv sˈɛʃən
ɨn ɨɡzˈɛkjətɨv sˈɛʃən
01

Trong một phiên họp của cơ quan lập pháp hoặc tổ chức khác không được công khai.

In a session of a legislative body or other organization that is closed to the public.

Ví dụ

The council met in executive session to discuss budget cuts.

Hội đồng đã họp kín để thảo luận về việc cắt giảm ngân sách.

They did not hold the meeting in executive session last week.

Họ đã không tổ chức cuộc họp kín vào tuần trước.

Will the committee meet in executive session this Friday?

Ủy ban sẽ họp kín vào thứ Sáu này chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in executive session/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In executive session

Không có idiom phù hợp