Bản dịch của từ In executive session trong tiếng Việt
In executive session

In executive session (Phrase)
Trong một phiên họp của cơ quan lập pháp hoặc tổ chức khác không được công khai.
In a session of a legislative body or other organization that is closed to the public.
The council met in executive session to discuss budget cuts.
Hội đồng đã họp kín để thảo luận về việc cắt giảm ngân sách.
They did not hold the meeting in executive session last week.
Họ đã không tổ chức cuộc họp kín vào tuần trước.
Will the committee meet in executive session this Friday?
Ủy ban sẽ họp kín vào thứ Sáu này chứ?
Cụm từ "in executive session" thường được sử dụng trong ngữ cảnh các cuộc họp của các tổ chức hoặc cơ quan, đặc biệt là trong lĩnh vực chính trị và kinh doanh. Nó ám chỉ những phiên họp được tổ chức một cách riêng tư, chỉ có sự tham gia của các thành viên có thẩm quyền, nhằm thảo luận các vấn đề nhạy cảm hoặc bảo mật. Tuy không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa, cách phát âm có thể có sự biến đổi nhỏ.
Cụm từ "in executive session" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "executivus" nghĩa là "thực thi" và "sessio" có nghĩa là "buổi họp". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các cuộc họp của một cơ quan hoặc tổ chức nơi mà các quyết định quan trọng được thảo luận trong sự riêng tư, nhằm bảo vệ thông tin nhạy cảm. Việc sử dụng cụm từ này hiện nay phản ánh vai trò của tính bảo mật trong quản trị và quá trình ra quyết định.
Cụm từ "in executive session" thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị và quản lý, đặc biệt là trong các cuộc họp của cơ quan lập pháp hoặc trong các tổ chức. Trong IELTS, cụm này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi, nhưng tần suất sử dụng không quá cao. Nó thường được dùng để chỉ các cuộc họp mà các thông tin nhạy cảm hoặc bí mật được thảo luận, như các quyết định tài chính quan trọng hoặc vấn đề về nhân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp