Bản dịch của từ In flames trong tiếng Việt
In flames

In flames (Verb)
Her controversial speech in flames the audience's emotions.
Bài phát biểu gây tranh cãi của cô ấy kích thích cảm xúc của khán giả.
The peaceful protest did not in flames any violence in the crowd.
Cuộc biểu tình hòa bình không kích thích bất kỳ bạo lực nào trong đám đông.
Does discussing politics in flames arguments among your friends?
Việc thảo luận về chính trị có kích thích các cuộc tranh cãi giữa bạn bè không?
In flames (Adverb)
Với những cảm xúc mạnh mẽ.
With strong emotions.
She spoke in flames about the unfair treatment of workers.
Cô ấy nói với cảm xúc mạnh về sự đối xử không công bằng với công nhân.
He did not react in flames when discussing the controversial topic.
Anh ấy không phản ứng với cảm xúc mạnh khi thảo luận về chủ đề gây tranh cãi.
Did they argue in flames during the IELTS speaking test?
Họ có tranh luận với cảm xúc mạnh trong bài thi nói IELTS không?
"Cụm từ 'in flames' thường được hiểu là trong tình trạng bùng cháy, thể hiện tình huống mà một vật hoặc một không gian đang bị lửa thiêu đốt. Trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, 'in flames' có thể biểu đạt cảm xúc mãnh liệt, tột độ. Phiên bản Anh-Brít và Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm, với người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn".
Cụm từ "in flames" bắt nguồn từ tiếng Latin "flamma", có nghĩa là "ngọn lửa". Nguyên thủy, từ này liên quan đến trạng thái của lửa bùng cháy, phản ánh cả sự nhiệt tình và sự hủy diệt. Trong lịch sử, "in flames" được sử dụng để miêu tả các tình huống khẩn cấp, đầy kịch tính, và dần dần mở rộng sang các lĩnh vực như cảm xúc mãnh liệt hay xung đột. Ngày nay, cụm từ này thường diễn tả sự khẩn trương, khổ đau hoặc phiền muộn, tạo ra hình ảnh mạnh mẽ về sự tan vỡ hay áp lực.
Cụm từ "in flames" thường xuất hiện trong các bối cảnh mô tả sự cháy nổ hoặc thiêu rụi, được sử dụng không chỉ trong bài đọc và bài nghe của IELTS mà còn trong các văn bản tiếng Anh khác như thơ ca, văn học và báo chí. Tần suất sử dụng trong IELT có thể không cao nhưng lại mang tính biểu cảm mạnh mẽ, thường được dùng trong các tình huống khẩn cấp, miêu tả sự hủy diệt hoặc trong các ngữ cảnh thể hiện cảm xúc mạnh mẽ như đau khổ hoặc phẫn nộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
