Bản dịch của từ In front of trong tiếng Việt
In front of

In front of (Preposition)
The speaker stood in front of the audience during the presentation.
Người phát biểu đứng trước khán giả trong buổi thuyết trình.
She did not sit in front of the TV during dinner.
Cô ấy không ngồi trước TV trong bữa tối.
Is the community center in front of the park?
Trung tâm cộng đồng có ở trước công viên không?
Cụm từ "in front of" có nghĩa là "ở phía trước" hoặc "trước mặt" trong tiếng Anh. Cụm từ này được sử dụng để chỉ vị trí của một vật thể so với một vật thể khác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách sử dụng và ngữ nghĩa của "in front of" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do ảnh hưởng của giọng địa phương. "In front of" thường được dùng trong các câu chỉ hướng hoặc miêu tả vị trí cụ thể.
Cụm từ "in front of" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "in" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in" (trong), và "front" từ tiếng Pháp cổ "front" có gốc từ Latinh "frons" (mặt, mặt trước). Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ vị trí tương đối, diễn đạt ý nghĩa nằm ở phía trước một đối tượng khác. Sự kết hợp này vẫn giữ nguyên tính chất mô tả vị trí, thể hiện một khái niệm không gian rõ ràng trong cả ngữ cảnh lịch sử và hiện đại.
Cụm từ "in front of" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi mà miêu tả địa điểm là cần thiết. Tuy nhiên, nó ít gặp hơn trong phần đọc và viết, do nội dung thường thiên về khái niệm trừu tượng hơn. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí vật thể trong không gian, trong giao tiếp hằng ngày và các hướng dẫn địa lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



