Bản dịch của từ In full dress trong tiếng Việt
In full dress
In full dress (Phrase)
The guests arrived in full dress for the wedding ceremony.
Các khách mời đến trong trang phục chỉnh tề cho buổi lễ cưới.
She did not attend the party in full dress last night.
Cô ấy đã không tham dự bữa tiệc trong trang phục chỉnh tề tối qua.
Did everyone come in full dress for the formal dinner?
Mọi người có đến trong trang phục chỉnh tề cho bữa tối trang trọng không?
Cụm từ "in full dress" được sử dụng để chỉ tình trạng mặc trang phục chính thức, đặc biệt trong các sự kiện quan trọng, lễ hội hoặc quân đội. Nó bao gồm việc mặc đầy đủ đồng phục hoặc trang phục có quy định, thể hiện sự nghiêm trang và tôn trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng tương tự, nhưng trong ngữ cảnh quân sự, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn về truyền thống và quy định nghiêm ngặt hơn.
Cụm từ "in full dress" bắt nguồn từ tiếng Latinh "dressa" (tiếng Pháp cổ "drecier"), có nghĩa là "để dẫn hoặc chuẩn bị". Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để chỉ trang phục chính thức hoặc trang trọng. Dần dần, "in full dress" trở thành cách diễn đạt mô tả sự mặc trang phục hoàn chỉnh, thường cho những dịp lễ trọng thể hoặc sự kiện đặc biệt, phản ánh sự tôn trọng và nghiêm túc trong bối cảnh giao tiếp xã hội.
Cụm từ "in full dress" thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về trang phục hoặc các sự kiện chính thức. Tần suất sử dụng của cụm từ này ở mức trung bình, chủ yếu trong bối cảnh các sự kiện trang trọng như lễ hội, lễ cưới hoặc các buổi lễ tốt nghiệp. Ngoài ra, cụm từ cũng xuất hiện trong lĩnh vực quân sự, chỉ trang phục chính thức của quân nhân trong các buổi diễu hành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp