Bản dịch của từ In full dress trong tiếng Việt

In full dress

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In full dress (Phrase)

ˈɪnfəldɹəs
ˈɪnfəldɹəs
01

Mặc tất cả quần áo được coi là phù hợp cho một dịp quan trọng.

Wearing all the clothes that are considered suitable for an important occasion.

Ví dụ

The guests arrived in full dress for the wedding ceremony.

Các khách mời đến trong trang phục chỉnh tề cho buổi lễ cưới.

She did not attend the party in full dress last night.

Cô ấy đã không tham dự bữa tiệc trong trang phục chỉnh tề tối qua.

Did everyone come in full dress for the formal dinner?

Mọi người có đến trong trang phục chỉnh tề cho bữa tối trang trọng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng In full dress cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In full dress

Không có idiom phù hợp