Bản dịch của từ In gear trong tiếng Việt
In gear

In gear (Phrase)
Vận hành hoặc hoạt động ở tốc độ, mức độ hoặc hiệu suất mong muốn.
Operating or functioning at the desired speed level or performance.
The community center is now in gear for the upcoming festival.
Trung tâm cộng đồng hiện đang hoạt động cho lễ hội sắp tới.
The local charity is not in gear for their fundraising event.
Tổ chức từ thiện địa phương không hoạt động cho sự kiện gây quỹ.
Is the neighborhood watch program in gear this month?
Chương trình giám sát khu phố có hoạt động trong tháng này không?
Cụm từ "in gear" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến xe cộ, chỉ trạng thái của hộp số khi đã vào số và sẵn sàng cho việc di chuyển. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "in gear" cũng có thể được dùng trong bối cảnh ẩn dụ, để chỉ việc đã vào đúng nhịp hoặc trạng thái cần thiết trong các hoạt động khác, như công việc hay cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "in gear" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ với từ "gear", xuất phát từ tiếng Latinh "gerere", có nghĩa là "mang" hoặc "thực hiện". Trong ngữ cảnh hiện đại, "in gear" chỉ trạng thái hoạt động của một phương tiện khi các bánh răng được kết nối, cho phép nó chuyển động. Cụm từ này đã phát triển thành một phép ẩn dụ, chỉ trạng thái làm việc hiệu quả hoặc sẵn sàng thực hiện nhiệm vụ.
Cụm từ "in gear" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, khi thảo luận về vận động và di chuyển. Trong bối cảnh kỹ thuật, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tình trạng hoạt động của máy móc, đặc biệt là ô tô. Ngoài ra, "in gear" cũng có thể chỉ trạng thái sẵn sàng và hoạt động hiệu quả trong các tình huống khác nhau, như trong công việc hoặc học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp