Bản dịch của từ In gear trong tiếng Việt

In gear

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In gear (Phrase)

ɨn ɡˈɪɹ
ɨn ɡˈɪɹ
01

Vận hành hoặc hoạt động ở tốc độ, mức độ hoặc hiệu suất mong muốn.

Operating or functioning at the desired speed level or performance.

Ví dụ

The community center is now in gear for the upcoming festival.

Trung tâm cộng đồng hiện đang hoạt động cho lễ hội sắp tới.

The local charity is not in gear for their fundraising event.

Tổ chức từ thiện địa phương không hoạt động cho sự kiện gây quỹ.

Is the neighborhood watch program in gear this month?

Chương trình giám sát khu phố có hoạt động trong tháng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in gear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In gear

Không có idiom phù hợp