Bản dịch của từ In grief trong tiếng Việt
In grief

In grief (Preposition)
Many people are in grief after the recent earthquake in Turkey.
Nhiều người đang trong nỗi buồn sau trận động đất gần đây ở Thổ Nhĩ Kỳ.
She is not in grief over the loss of her job.
Cô ấy không trong nỗi buồn về việc mất việc.
Are you still in grief from the passing of your friend?
Bạn vẫn đang trong nỗi buồn vì sự ra đi của bạn mình sao?
In grief (Noun)
Many people expressed their grief after the tragic accident in 2022.
Nhiều người đã bày tỏ nỗi buồn sau tai nạn thảm khốc năm 2022.
The community did not ignore their grief during the memorial service.
Cộng đồng không bỏ qua nỗi buồn trong buổi lễ tưởng niệm.
How can we support those in grief after the recent events?
Chúng ta có thể hỗ trợ những người đang buồn bã sau sự kiện gần đây như thế nào?
"Cảm thương" (in grief) là một trạng thái cảm xúc phổ biến cho thấy sự buồn bã, đau khổ về sự mất mát, thường là do cái chết của một người thân. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng một nghĩa, nhưng có thể thể hiện dưới các hình thức khác nhau khi kết hợp với các cụm từ tương ứng như “in mourning” ở Anh và “in mourning” ở Mỹ. Cả hai đều nhấn mạnh trạng thái tâm lý của nỗi buồn và sự thiếu vắng trong cuộc sống.
Cụm từ "in grief" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "grief" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "grief" và tiếng Latinh "gravitas", có nghĩa là sự nặng nề. Từ này đã phát triển nghĩa làm biểu thị trạng thái buồn rầu hoặc đau khổ sâu sắc, thường liên quan đến sự mất mát. Gắn liền với cảm xúc mạnh mẽ và nỗi đau, cụm từ "in grief" thể hiện trạng thái tâm lý của con người khi phải đối mặt với sự mất mát hoặc khổ đau, phản ánh sâu sắc hiện tượng tâm lý xã hội.
Cụm từ "in grief" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thí sinh thảo luận về cảm xúc và trải nghiệm cá nhân liên quan đến mất mát. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong văn học, tâm lý học, và các cuộc trò chuyện liên quan đến sự đau buồn do cái chết hoặc mất mát. Nó diễn tả một trạng thái tinh thần phức tạp, thường liên quan đến sự buồn bã và khổ đau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp