Bản dịch của từ In-half trong tiếng Việt
In-half
In-half (Phrase)
The community split the budget in half for social programs.
Cộng đồng chia ngân sách thành hai phần cho các chương trình xã hội.
They did not divide the donations in half for both charities.
Họ không chia số tiền quyên góp thành hai phần cho cả hai tổ chức từ thiện.
Did the committee decide to split the event costs in half?
Ủy ban có quyết định chia chi phí sự kiện thành hai phần không?
Từ "in-half" thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả hành động chia một vật thành hai phần bằng nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng cụ thể của từ này không phổ biến và chủ yếu xuất hiện trong một số ngữ cảnh thông thường hơn là văn viết chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hay cách phát âm, nhưng "in half" thường được ưu tiên hơn để bày tỏ khái niệm chia đôi.
Từ "in-half" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, kết hợp hai yếu tố "in" và "half". "In" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "in", có nghĩa là "trong" hoặc "vào". "Half" xuất phát từ tiếng Đức cổ "half", với ý nghĩa là "một nửa". Sự kết hợp này phản ánh khái niệm chia sẻ hay phân đoạn. Ngày nay, "in-half" được sử dụng để chỉ hành động chia một đối tượng thành hai phần bằng nhau, thể hiện sự phân chia rõ ràng trong ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "in-half" không xuất hiện phổ biến trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do đây là một cụm từ không chuẩn trong tiếng Anh tiêu chuẩn và không thường xuyên được sử dụng trong văn viết học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Từ này có thể được hiểu trong bối cảnh chỉ sự chia cắt hoặc phân chia một cái gì đó thành hai phần, nhưng không phải là một thuật ngữ thông dụng trong các tình huống học thuật hay giao tiếp. Do đó, nó không được khuyến khích trong các bài thi như IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp