Bản dịch của từ In high gear trong tiếng Việt
In high gear

In high gear (Phrase)
Hoạt động ở mức hiệu suất cao nhất.
Operating at the highest level of performance.
During the charity event, the volunteers were in high gear.
Trong sự kiện từ thiện, các tình nguyện viên hoạt động ở mức cao nhất.
The fundraising campaign was in high gear, raising over $10,000.
Chiến dịch gây quỹ đang hoạt động ở mức cao nhất, gây quỹ hơn 10.000 đô la.
The community cleanup initiative is in high gear, involving many residents.
Sáng kiến dọn dẹp cộng đồng đang hoạt động ở mức cao nhất, thu hút nhiều cư dân tham gia.
Cụm từ "in high gear" thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoạt động với tốc độ cao hoặc hiệu suất tối đa. Nguồn gốc của cụm từ này xuất phát từ ngành công nghiệp ô tô, nơi "high gear" biểu thị chuyển động nhanh và hiệu quả. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phiên âm hay ngữ nghĩa, thường gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc hoặc tiến trình.
Cụm từ "in high gear" có nguồn gốc từ thuật ngữ kỹ thuật trong cơ khí, xuất phát từ tiếng Latinh "geara", có nghĩa là "bánh răng". Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả trạng thái hoạt động tối ưu của động cơ hoặc phương tiện vận tải. Ngày nay, cụm từ này mang ý nghĩa chỉ trạng thái làm việc với cường độ cao hoặc hiệu suất tối đa, thể hiện sự gia tăng năng suất trong các lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "in high gear" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mô tả các trạng thái hoặc hành động có cường độ cao hoặc tốc độ nhanh. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hoặc trong cuộc sống hàng ngày để chỉ sự gia tăng hoạt động hoặc hiệu suất, chẳng hạn như trong sản xuất, thể thao, hoặc khi điều hành một dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp