Bản dịch của từ In high gear trong tiếng Việt

In high gear

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In high gear (Phrase)

ɨn hˈaɪ ɡˈɪɹ
ɨn hˈaɪ ɡˈɪɹ
01

Hoạt động ở mức hiệu suất cao nhất.

Operating at the highest level of performance.

Ví dụ

During the charity event, the volunteers were in high gear.

Trong sự kiện từ thiện, các tình nguyện viên hoạt động ở mức cao nhất.

The fundraising campaign was in high gear, raising over $10,000.

Chiến dịch gây quỹ đang hoạt động ở mức cao nhất, gây quỹ hơn 10.000 đô la.

The community cleanup initiative is in high gear, involving many residents.

Sáng kiến dọn dẹp cộng đồng đang hoạt động ở mức cao nhất, thu hút nhiều cư dân tham gia.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in high gear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In high gear

Không có idiom phù hợp