Bản dịch của từ In his right mind trong tiếng Việt

In his right mind

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In his right mind (Idiom)

ɪn.hɪˈraɪt.mɪnd
ɪn.hɪˈraɪt.mɪnd
01

Nếu ai đó không tỉnh táo, họ bị điên hoặc tinh thần không ổn định.

If someone is not in their right mind they are insane or mentally unstable.

Ví dụ

She claimed he was not in his right mind during the exam.

Cô ấy khẳng định anh ấy không bình thường trong kỳ thi.

He is always in his right mind when giving IELTS speaking tests.

Anh ấy luôn bình thường khi thực hiện bài thi nói IELTS.

Was he in his right mind while writing the IELTS essay?

Anh ấy có bình thường khi viết bài luận IELTS không?

She claimed he was not in his right mind during the interview.

Cô ấy tuyên bố anh ta không bình thường trong cuộc phỏng vấn.

It is important to avoid using language that implies someone is not in their right mind.

Quan trọng là tránh sử dụng ngôn ngữ ám chỉ ai đó không bình thường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in his right mind/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In his right mind

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.