Bản dịch của từ In his right mind trong tiếng Việt
In his right mind

In his right mind (Idiom)
She claimed he was not in his right mind during the exam.
Cô ấy khẳng định anh ấy không bình thường trong kỳ thi.
He is always in his right mind when giving IELTS speaking tests.
Anh ấy luôn bình thường khi thực hiện bài thi nói IELTS.
Was he in his right mind while writing the IELTS essay?
Anh ấy có bình thường khi viết bài luận IELTS không?
She claimed he was not in his right mind during the interview.
Cô ấy tuyên bố anh ta không bình thường trong cuộc phỏng vấn.
It is important to avoid using language that implies someone is not in their right mind.
Quan trọng là tránh sử dụng ngôn ngữ ám chỉ ai đó không bình thường.
Cụm từ "in his right mind" có nghĩa là tinh thần ổn định và lý trí trong trạng thái bình thường, thường được sử dụng để chỉ rằng một người có khả năng suy nghĩ rõ ràng và đưa ra quyết định hợp lý. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa. Ở Anh, nó có thể được dùng trong các tình huống trang trọng hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "in his right mind" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mens sana", mang nghĩa là tâm trí lành mạnh. Những tác phẩm cổ điển đã nhấn mạnh tầm quan trọng của sự minh mẫn trong việc đưa ra quyết định. Theo thời gian, cụm từ này trở thành phương ngữ để chỉ sự lý trí và tỉnh táo trong suy nghĩ. Ngày nay, nó thường được sử dụng để biểu thị sự khôn ngoan và khả năng lý luận hợp lý trong các tình huống khác nhau.
Cụm từ "in his right mind" ít được sử dụng trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy chưa phải là từ vựng phổ biến, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả trạng thái tinh thần của một người, thường liên quan đến sự hợp lý hoặc sự điên rồ. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này được dùng để nhấn mạnh sự tỉnh táo và khả năng đưa ra quyết định hợp lý của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp