Bản dịch của từ In house trong tiếng Việt
In house

In house (Phrase)
The company decided to handle the project in house.
Công ty quyết định xử lý dự án trong nhà.
The in house team will manage the upcoming charity event.
Nhóm trong nhà sẽ quản lý sự kiện từ thiện sắp tới.
They prefer to keep design work in house for quality.
Họ thích giữ công việc thiết kế trong nhà vì chất lượng.
She prefers in house gatherings to large parties.
Cô ấy thích tụ tập trong nhà hơn là tiệc lớn.
The company decided to handle the project in house.
Công ty quyết định xử lý dự án trong nhà.
The team meeting will be held in house this time.
Cuộc họp nhóm sẽ được tổ chức trong nhà lần này.
Cụm từ "in house" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động, dịch vụ hoặc công việc diễn ra trong nội bộ của một tổ chức hoặc công ty, không được thuê ngoài. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "in-house" có xu hướng được dùng phổ biến hơn trong các lĩnh vực như luật, tài chính và công nghệ thông tin để miêu tả những chuyên môn hoặc dịch vụ sẵn có ngay trong tổ chức.
Cụm từ "in house" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in" có nghĩa là "trong" và "domus" nghĩa là "nhà". Ban đầu, cụm từ này được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hoạt động hoặc dịch vụ diễn ra bên trong một tổ chức hoặc doanh nghiệp, thay vì thuê ngoài. Qua thời gian, nghĩa của nó mở rộng để diễn tả bất kỳ hoạt động nào được thực hiện nội bộ, thể hiện sự độc lập và kiểm soát của tổ chức đối với quy trình làm việc.
Cụm từ "in house" thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và tổ chức, đề cập đến các hoạt động, dịch vụ hoặc quy trình được thực hiện bên trong công ty thay vì thuê ngoài. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Speaking và Writing, đặc biệt liên quan đến chủ đề về quản lý và tổ chức. Mặc dù ít gặp trong Reading và Listening, "in house" vẫn có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về hiệu quả chi phí hoặc kiểm soát chất lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



