Bản dịch của từ In house trong tiếng Việt

In house

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In house (Phrase)

ˈɪnhˌaʊs
ˈɪnhˌaʊs
01

Được thực hiện bởi các nhân viên trong công ty thay vì ký hợp đồng.

Carried out by employees within a company rather than being contracted out.

Ví dụ

The company decided to handle the project in house.

Công ty quyết định xử lý dự án trong nhà.

The in house team will manage the upcoming charity event.

Nhóm trong nhà sẽ quản lý sự kiện từ thiện sắp tới.

They prefer to keep design work in house for quality.

Họ thích giữ công việc thiết kế trong nhà vì chất lượng.

02

Trong phạm vi ngôi nhà hoặc nơi cư trú của một người.

Within the confines of ones house or residence.

Ví dụ

She prefers in house gatherings to large parties.

Cô ấy thích tụ tập trong nhà hơn là tiệc lớn.

The company decided to handle the project in house.

Công ty quyết định xử lý dự án trong nhà.

The team meeting will be held in house this time.

Cuộc họp nhóm sẽ được tổ chức trong nhà lần này.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in house/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] Obviously, the ownership of a is total difference from renting a [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] While the government in a number of cities decide to construct tall buildings to provide for their citizens, other cities expand their areas horizontally [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] In addition to these two types of permanent homes, young people can opt for temporary like homestays or rented to avoid financial burdens [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] I would like my to represent my characteristics, so owning a enables my freedom to decide on those things [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng

Idiom with In house

Không có idiom phù hợp