Bản dịch của từ In itself trong tiếng Việt
In itself

In itself (Adverb)
She prefers to work in itself without any distractions.
Cô ấy thích làm việc một mình mà không bị xao lạc.
Studying in itself can be a rewarding experience for introverts.
Học một mình có thể là trải nghiệm đáng giá đối với người hướng nội.
Do you feel comfortable speaking in itself during the presentation?
Bạn có cảm thấy thoải mái khi nói một mình trong buổi thuyết trình không?
Cụm từ "in itself" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một khái niệm, sự vật hay sự việc một cách độc lập, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này được dùng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc cách viết. Tuy nhiên, "in itself" thường được dùng trong các luận điểm triết học hay phân tích, nhấn mạnh bản chất nội tại của đối tượng đang được đề cập.
Cụm từ "in itself" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "in" (trong) và "ipse" (bản thân). Trong lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ trạng thái độc lập hay tính chất nội tại của một sự vật hay khái niệm. Hiện nay, "in itself" thường được dùng để nhấn mạnh bản chất tự nhiên hay giá trị của điều gì đó, không phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài.
Cụm từ "in itself" có mức độ sử dụng tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh cần diễn đạt khái niệm tâm lý hoặc triết học. Trong phần Reading, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài viết phân tích hoặc bình luận. Ngoài ra, "in itself" thường được sử dụng để chỉ ra tính chất nội tại hoặc bản chất của một sự việc, được áp dụng trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và khoa học xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



