Bản dịch của từ In kind trong tiếng Việt
In kind

In kind (Preposition)
They treat all their employees in kind, regardless of background.
Họ đối xử với tất cả nhân viên của họ một cách tương tự, bất kể nền tảng.
She never judges people in kind based on their appearance.
Cô ấy không bao giờ phán xét người khác dựa vào bề ngoại của họ.
Do you think it's important to treat everyone in kind?
Bạn có nghĩ rằng việc đối xử với mọi người một cách tương tự quan trọng không?
She always treats others in kind, with respect and kindness.
Cô ấy luôn đối xử với người khác một cách tôn trọng và tử tế.
He never responds in kind to rude remarks or negative behaviors.
Anh ấy không bao giờ đáp trả một cách tương tự với những lời châm chọc hoặc hành vi tiêu cực.
In kind (Phrase)
Một cách phù hợp và công bằng.
In a way that is appropriate and fair.
She always treats everyone in kind, regardless of their background.
Cô ấy luôn đối xử với mọi người một cách công bằng.
It's not right to expect people to always act in kind.
Không đúng khi mong người khác luôn hành động công bằng.
Do you believe that society should operate in kind to all individuals?
Bạn có tin rằng xã hội nên hoạt động công bằng với tất cả mọi người không?
She always treats everyone in kind, regardless of their background.
Cô ấy luôn đối xử với mọi người một cách công bằng.
It's important to act in kind to foster positive relationships in society.
Việc hành động đúng mực là quan trọng để tạo mối quan hệ tích cực trong xã hội.
Cụm từ "in kind" được sử dụng để chỉ việc cung cấp hàng hóa, dịch vụ hoặc giá trị tài chính dưới dạng sản phẩm hoặc dịch vụ chứ không phải là tiền mặt. Cách sử dụng này thường liên quan đến các khoản đóng góp từ thiện hoặc tài trợ, nơi người cho không chỉ đơn thuần gửi tiền mà còn cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên nghĩa và hình thức, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cụm từ "in kind" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "trong" và "kind" bắt nguồn từ từ Gothic "kunda", chỉ sự sinh ra hoặc loại. Qua thời gian, "in kind" đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và kinh tế, nghĩa là cung cấp hoặc thanh toán bằng hàng hóa, dịch vụ thay vì tiền mặt. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa các loại tài sản và hình thức giao dịch trong xã hội.
Cụm từ "in kind" thường được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài luận viết hoặc hội thoại liên quan đến kinh tế, quà tặng, hoặc hỗ trợ phi tài chính. Thuật ngữ này ám chỉ hành động cung cấp dịch vụ hoặc vật phẩm tương đương thay vì tiền mặt. Trong các ngữ cảnh khác, "in kind" thường gặp trong các thảo luận về từ thiện, đầu tư, và các giao dịch kinh doanh, nhấn mạnh phương thức trao đổi không phải bằng tiền bạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



