Bản dịch của từ In order to do something trong tiếng Việt

In order to do something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In order to do something (Phrase)

ɨn ˈɔɹdɚ tˈu dˈu sˈʌmθɨŋ
ɨn ˈɔɹdɚ tˈu dˈu sˈʌmθɨŋ
01

Như một phương tiện để đạt được một mục đích hoặc kết quả cụ thể.

As a means of achieving a particular purpose or result.

Ví dụ

Many people volunteer in order to help their community thrive.

Nhiều người tình nguyện để giúp cộng đồng phát triển.

Not everyone participates in order to make a significant impact.

Không phải ai cũng tham gia để tạo ra ảnh hưởng đáng kể.

Do you think people act in order to gain social recognition?

Bạn có nghĩ rằng mọi người hành động để nhận được sự công nhận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in order to do something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In order to do something

Không có idiom phù hợp