Bản dịch của từ In-parts trong tiếng Việt
In-parts

In-parts (Verb)
They decided to in-part the community project into smaller groups.
Họ quyết định chia dự án cộng đồng thành các nhóm nhỏ hơn.
The organization did not in-part their resources effectively last year.
Tổ chức không phân chia tài nguyên của họ hiệu quả năm ngoái.
How can we in-part the social event for better organization?
Làm thế nào chúng ta có thể chia sự kiện xã hội để tổ chức tốt hơn?
In-parts (Adverb)
Thành từng phần hoặc từng phần.
Into pieces or sections.
The community broke the project in-parts for better organization and efficiency.
Cộng đồng đã chia dự án thành các phần để tổ chức tốt hơn.
They did not divide the resources in-parts during the meeting.
Họ không chia sẻ tài nguyên thành các phần trong cuộc họp.
Did the team plan to present the findings in-parts or all together?
Nhóm có kế hoạch trình bày các phát hiện thành các phần hay tất cả cùng nhau?
Từ "in-parts" thường được sử dụng để chỉ sự phân chia hoặc sự góp mặt của một phần trong tổng thể. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, nhưng cấu trúc và cách sử dụng có thể khác nhau. Tại Anh, từ này có thể mang ý nghĩa nhấn mạnh việc tham gia hoặc đóng góp từng phần, trong khi ở Mỹ, nó thường được dùng để nhấn mạnh tính không hoàn chỉnh hoặc chia sẻ một phần cụ thể.
Từ "in-parts" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "in partes", mang nghĩa là "trong phần" hoặc "theo phần". Cơ cấu từ này được sử dụng để chỉ sự phân chia hoặc phân phần của một cái gì đó. Trong lịch sử, nó được ứng dụng trong ngữ cảnh pháp lý và triết học, biểu thị tính chất phức tạp của một ý tưởng hoặc đối tượng được chia nhỏ. Ngày nay, "in-parts" thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ sự phân đoạn, nhằm diễn tả các yếu tố khác nhau tạo nên tổng thể.
Thuật ngữ "in-parts" không phổ biến trong các bài thi IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc phân tích khi thảo luận về các bộ phận hoặc yếu tố của một vấn đề hoặc hệ thống. Từ này thường được sử dụng trong các báo cáo khoa học, văn bản kỹ thuật, hoặc trong các bài học liên quan đến phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp