Bản dịch của từ In proportion trong tiếng Việt
In proportion

In proportion (Phrase)
Tương ứng; liên quan đến cái gì khác.
Proportionally in relation to something else.
The population grew in proportion to the available resources in 2023.
Dân số tăng lên theo tỷ lệ với tài nguyên có sẵn vào năm 2023.
The budget did not increase in proportion to the rising costs.
Ngân sách không tăng lên theo tỷ lệ với chi phí tăng cao.
Is the income rising in proportion to the cost of living?
Thu nhập có tăng lên theo tỷ lệ với chi phí sinh hoạt không?
Cụm từ "in proportion" có nghĩa là một cách tỷ lệ, biểu thị mối liên hệ giữa các phần hoặc yếu tố trong một tổng thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học và nghệ thuật để mô tả sự cân bằng hoặc sự thích ứng giữa các thành phần. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "in proportion" được sử dụng giống nhau về nghĩa và hình thức viết, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút tùy thuộc vào phương ngữ vùng miền.
Cụm từ "in proportion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "proportio", được hình thành từ tiền tố "pro-" có nghĩa là "trước" và "portio" có nghĩa là "phần". Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 để chỉ mối quan hệ tỉ lệ giữa các yếu tố. Hiện nay, "in proportion" thường được sử dụng để mô tả sự tương quan hợp lý giữa các đại lượng, từ đó phản ánh sự cân bằng và tương tác của chúng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như toán học, khoa học và nghệ thuật.
Cụm từ "in proportion" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, liên quan đến việc mô tả mối quan hệ tỷ lệ giữa các yếu tố. Tần suất xuất hiện của cụm này thường cao hơn trong ngữ cảnh khoa học và toán học, nơi cần thiết để diễn đạt sự cân bằng hoặc phân bổ giữa các biến. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lợi ích, chi phí và phân chia nguồn lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



