Bản dịch của từ In pursuance of trong tiếng Việt

In pursuance of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In pursuance of (Phrase)

ɨn pˈʊɹʃənəs ˈʌv
ɨn pˈʊɹʃənəs ˈʌv
01

Để đạt được hoặc thực hiện một cái gì đó.

In order to achieve or carry out something.

Ví dụ

In pursuance of a better community, volunteers cleaned up the park.

Nhằm mục đích xây dựng cộng đồng tốt hơn, các tình nguyện viên đã dọn dẹp công viên.

The charity organized a fundraiser in pursuance of helping the homeless.

Tổ chức từ thiện tổ chức một sự kiện gây quỹ nhằm giúp đỡ người vô gia cư.

The school implemented new programs in pursuance of enhancing student learning.

Trường học triển khai các chương trình mới nhằm nâng cao việc học của học sinh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in pursuance of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In pursuance of

Không có idiom phù hợp