Bản dịch của từ In pursuance of trong tiếng Việt
In pursuance of

In pursuance of (Phrase)
In pursuance of a better community, volunteers cleaned up the park.
Nhằm mục đích xây dựng cộng đồng tốt hơn, các tình nguyện viên đã dọn dẹp công viên.
The charity organized a fundraiser in pursuance of helping the homeless.
Tổ chức từ thiện tổ chức một sự kiện gây quỹ nhằm giúp đỡ người vô gia cư.
The school implemented new programs in pursuance of enhancing student learning.
Trường học triển khai các chương trình mới nhằm nâng cao việc học của học sinh.
"Cụm từ 'in pursuance of' thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính thức nhằm chỉ ra hành động thực hiện hoặc tuân theo một mục tiêu, kế hoạch hoặc yêu cầu nào đó. Ở cả Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự trong văn viết và nói, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh xã hội, với 'in pursuance of' thường xuất hiện trong các tài liệu chính thức hoặc văn bản pháp luật hơn là trong giao tiếp hàng ngày".
"Cụm từ 'in pursuance of' có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ 'pursu' nghĩa là 'theo đuổi' hoặc 'tiến hành'. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc thực hiện hoặc theo đuổi một nhiệm vụ hoặc mục tiêu nào đó. Ngày nay, 'in pursuance of' thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý, thể hiện sự thực hiện một hành động hoặc quyết định tuân thủ theo các quy định hoặc cam kết đã đặt ra".
Cụm từ "in pursuance of" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại chính thức hoặc thông báo; tuy nhiên, tần suất thấp. Trong phần Đọc, cụm này có thể xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc học thuật. Trong phần Viết và Nói, học sinh có thể sử dụng nó để diễn đạt sự tuân thủ hoặc thực hiện điều gì đó theo một quy định. Ngoài bối cảnh học thuật, cụm từ thường xuất hiện trong tài liệu pháp lý và các văn bản liên quan đến quy trình hành chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp