Bản dịch của từ In respect of trong tiếng Việt
In respect of

In respect of (Phrase)
Liên quan đến; về.
In respect of social issues, education is a key factor.
Về các vấn đề xã hội, giáo dục là một yếu tố quan trọng.
In respect of healthcare, many people lack access to services.
Về chăm sóc sức khỏe, nhiều người không có quyền truy cập vào dịch vụ.
What are the challenges in respect of social equality?
Những thách thức nào liên quan đến bình đẳng xã hội?
Có liên quan đến.
With reference to.
In respect of social equality, many countries still face challenges today.
Về mặt bình đẳng xã hội, nhiều quốc gia vẫn gặp khó khăn hôm nay.
There are no laws in respect of social media privacy in Vietnam.
Không có luật nào về quyền riêng tư trên mạng xã hội ở Việt Nam.
What policies exist in respect of social welfare programs in the U.S.?
Có chính sách nào về các chương trình phúc lợi xã hội ở Mỹ không?
Liên quan đến.
In relation to.
In respect of social issues, community support is essential for progress.
Về các vấn đề xã hội, sự hỗ trợ cộng đồng là rất cần thiết.
In respect of poverty, many people still lack basic needs today.
Về nghèo đói, nhiều người vẫn thiếu nhu cầu cơ bản hôm nay.
What do you think in respect of education equality in society?
Bạn nghĩ gì về sự bình đẳng giáo dục trong xã hội?
"Cụm từ 'in respect of' được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ hoặc liên quan giữa các yếu tố trong một bối cảnh cụ thể. Cụm từ này thường gặp trong các văn bản pháp lý và chính thức, với ý nghĩa tương đương như 'regarding' hoặc 'concerning' trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh British và American, 'in respect of' được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng, mặc dù trong tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng ngắn gọn hơn".
Cụm từ "in respect of" bắt nguồn từ tiếng Latin, với "res" có nghĩa là "vật chất, sự việc" và "spectare" mang nghĩa "nhìn, xem xét". Cụm từ này đã phát triển trong ngôn ngữ Anh từ thế kỷ 16 đến nay, thể hiện sự liên quan hoặc một lĩnh vực cụ thể. Ngày nay, "in respect of" thường được sử dụng trong các văn bản phong phú, mang tính chất pháp lý hoặc học thuật, nhằm chỉ ra mối quan hệ của một điều gì đó với một khía cạnh nhất định.
Cụm từ "in respect of" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi cần diễn đạt ý kiến hoặc thông tin liên quan đến một chủ đề cụ thể. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được dùng để chỉ ra mối quan hệ, liên quan hoặc điều kiện về một vấn đề nào đó. Ngoài ra, nó cũng thường được thấy trong các tài liệu pháp lý và kinh doanh, khi cần chỉ rõ những khía cạnh cụ thể cần thảo luận hoặc xem xét.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



