Bản dịch của từ In something's wake trong tiếng Việt

In something's wake

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In something's wake (Idiom)

01

Trong hậu quả của một sự kiện hoặc sau khi một người nào đó rời đi.

In the aftermath of an event or after someone has passed.

Ví dụ

Many communities thrive in the wake of social reform movements.

Nhiều cộng đồng phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh các phong trào cải cách xã hội.

Social issues do not improve in something's wake; they often worsen.

Các vấn đề xã hội không cải thiện trong bối cảnh của một sự kiện nào đó; chúng thường xấu đi.

What changes occur in society in something's wake after a crisis?

Những thay đổi nào xảy ra trong xã hội trong bối cảnh sau một cuộc khủng hoảng?

02

Theo sau hoặc như một kết quả của điều gì đó, đặc biệt là một sự kiện tiêu cực.

Following or as a result of something, particularly a negative event.

Ví dụ

Many communities suffered in poverty's wake after the economic crisis of 2008.

Nhiều cộng đồng đã chịu đựng trong cảnh nghèo đói sau khủng hoảng kinh tế năm 2008.

The city did not recover in the disaster's wake from the flood.

Thành phố đã không phục hồi sau thảm họa lũ lụt.

Did the government take action in inequality's wake after the protests?

Chính phủ có hành động nào sau sự bất bình đẳng sau các cuộc biểu tình không?

03

Tình huống còn lại sau khi một điều gì đó xảy ra, đặc biệt là điều gì đó khó khăn hoặc thảm khốc.

The situation that is left after something has happened, particularly something challenging or disastrous.

Ví dụ

Many families struggled in the community's wake after the factory closed.

Nhiều gia đình gặp khó khăn trong hoàn cảnh sau khi nhà máy đóng cửa.

The city did not recover well in the hurricane's wake last year.

Thành phố không phục hồi tốt sau cơn bão năm ngoái.

What changes occurred in the town's wake after the economic downturn?

Có những thay đổi gì xảy ra trong thị trấn sau suy thoái kinh tế?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng In something's wake cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In something's wake

Không có idiom phù hợp