Bản dịch của từ In sorrow trong tiếng Việt

In sorrow

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In sorrow (Phrase)

ɨn sˈɑɹoʊ
ɨn sˈɑɹoʊ
01

Cảm thấy hoặc thể hiện sự đau khổ, buồn bã hoặc hối tiếc sâu sắc.

Feeling or showing deep distress sadness or regret.

Ví dụ

Many people spoke in sorrow about the recent social injustice protests.

Nhiều người đã nói trong nỗi buồn về các cuộc biểu tình bất công xã hội gần đây.

She did not express her sorrow during the community meeting yesterday.

Cô ấy đã không bày tỏ nỗi buồn của mình trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.

Are you feeling in sorrow about the city's homelessness issue?

Bạn có cảm thấy buồn về vấn đề vô gia cư của thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in sorrow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] Happiness and anger and calmness, hatred and appreciation, all can be expressed through art rather than through any other means [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo

Idiom with In sorrow

Không có idiom phù hợp