Bản dịch của từ In sorrow trong tiếng Việt
In sorrow

In sorrow (Phrase)
Many people spoke in sorrow about the recent social injustice protests.
Nhiều người đã nói trong nỗi buồn về các cuộc biểu tình bất công xã hội gần đây.
She did not express her sorrow during the community meeting yesterday.
Cô ấy đã không bày tỏ nỗi buồn của mình trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Are you feeling in sorrow about the city's homelessness issue?
Bạn có cảm thấy buồn về vấn đề vô gia cư của thành phố không?
Cụm từ "in sorrow" có nghĩa là trong trạng thái buồn bã, thường được sử dụng để chỉ cảm xúc đau khổ, mất mát hoặc sự tiếc nuối. Trong tiếng Anh, "sorrow" là danh từ chỉ cảm xúc tiêu cực này, xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, "in sorrow" có thể ít được sử dụng hơn trong tiếng Anh Mỹ, nơi những cụm từ như "in grief" có thể phổ biến hơn.
Cụm từ "in sorrow" bắt nguồn từ tiếng Latinh "sorrow" có nguồn gốc từ từ "sorrere" có nghĩa là "rên rỉ" hay "than khóc". Trong lịch sử ngôn ngữ, "sorrow" đã trải qua quá trình chuyển biến qua nhiều ngôn ngữ, từ tiếng Anh cổ "sorh" đến tiếng Anh trung đại, phản ánh trạng thái tâm lý đau buồn, mất mát và chán nản. Hiện nay, "in sorrow" được sử dụng để chỉ trạng thái buồn bã sâu sắc, liên quan đến cảm xúc mất mát hay đau khổ, thể hiện sự ngấm ngầm của nỗi buồn trong tâm hồn con người.
Cụm từ "in sorrow" xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi nó có thể được sử dụng để biểu đạt cảm xúc tiêu cực hoặc hậu quả của những sự kiện bi thảm. Trong các tài liệu học thuật và văn chương, cụm từ này thường xuất hiện khi mô tả trạng thái tâm lý của nhân vật hoặc tác giả trong các tình huống mất mát. Cụm từ này có thể cũng được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học để thảo luận về sự phản ứng của con người trước nỗi buồn và sự đau khổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
