Bản dịch của từ In that trong tiếng Việt

In that

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In that (Phrase)

ɨn ðˈæt
ɨn ðˈæt
01

Chỉ ra một địa điểm hoặc thời gian cụ thể.

Indicating a particular place or time.

Ví dụ

Many people gather in that park every Saturday for social events.

Nhiều người tập trung ở công viên đó mỗi thứ Bảy cho các sự kiện xã hội.

Few participants did not show up in that meeting last week.

Ít người tham gia đã không xuất hiện trong cuộc họp đó tuần trước.

Is the community center located in that neighborhood for social activities?

Trung tâm cộng đồng có nằm ở khu phố đó cho các hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in that/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In that

Không có idiom phù hợp