Bản dịch của từ In the cards trong tiếng Việt
In the cards

In the cards (Idiom)
Getting a promotion is in the cards for John next month.
John sẽ được thăng chức vào tháng tới.
Failing the exam is not in the cards for Mary.
Mary sẽ không trượt kỳ thi.
Is winning the competition in the cards for Peter?
Liệu Peter có thể giành chiến thắng trong cuộc thi không?
Cụm từ "in the cards" có nghĩa là một sự kiện, khả năng hoặc kết quả nào đó có thể xảy ra trong tương lai. Nó thường được sử dụng để chỉ định những điều có khả năng xảy ra, nhưng không chắc chắn. Cụm từ này phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày cũng như văn viết. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng được sử dụng nhưng có thể ít phổ biến hơn. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng cơ bản vẫn tương đồng giữa hai biến thể.
Cụm từ "in the cards" có nguồn gốc từ lĩnh vực chơi bài, nơi những quân bài được sử dụng để dự đoán tương lai. Chữ "cards" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carda", ám chỉ đến một mảnh giấy hoặc bìa thường dùng trong trò chơi. Trong lịch sử, nó được hiểu là dấu hiệu báo trước một điều gì đó xảy ra. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ khả năng hay triển vọng xảy ra của một sự kiện nào đó trong tương lai.
Cụm từ "in the cards" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, thường liên quan đến dự đoán hay khả năng xảy ra trong tương lai. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm này thường được sử dụng để diễn tả điều gì đó có khả năng xảy ra, như trong dự báo hoặc kế hoạch cá nhân. Sự sử dụng cụm từ này thể hiện tính mô tả và dự đoán trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


