Bản dịch của từ In the clouds trong tiếng Việt
In the clouds
In the clouds (Idiom)
Suy nghĩ về điều gì đó không thực tế hoặc không thực tế.
Thinking about something unrealistic or impractical.
Many teenagers are in the clouds about their future careers.
Nhiều thanh thiếu niên đang mơ mộng về sự nghiệp tương lai.
She is not in the clouds; she has realistic goals.
Cô ấy không mơ mộng; cô ấy có mục tiêu thực tế.
Are you in the clouds about social media's impact on society?
Bạn có đang mơ mộng về tác động của mạng xã hội đến xã hội không?
Cụm từ "in the clouds" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ trạng thái mơ mộng hoặc không thực tế, thường ám chỉ một người không chú ý đến thực tại xung quanh. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả về cách phát âm lẫn nghĩa. Trong ngữ cảnh văn học hay nói chuyện hàng ngày, "in the clouds" gợi ý đến sự lãng mạn hoặc viễn tưởng, phản ánh tâm trạng của nhân vật hoặc người nói.
Cụm từ "in the clouds" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "nubes" có nghĩa là "mây". Ban đầu, khái niệm này liên quan đến việc miêu tả bầu trời đầy mây hoặc trạng thái mơ hồ. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển thành một cách diễn đạt ẩn dụ để chỉ trạng thái mơ mộng, chểnh mảng trong suy nghĩ. Hiện tại, "in the clouds" thường được sử dụng để chỉ những người có tư tưởng thoát ly thực tế hoặc không tập trung vào các vấn đề thực tiễn.
Cụm từ "in the clouds" thường được sử dụng trong bối cảnh ẩn dụ, biểu thị trạng thái mơ mộng hoặc không thực tế. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của cụm này có thể không cao, chủ yếu được tìm thấy trong các bài đọc và viết liên quan đến cảm xúc hoặc triết lý. Ngoài ra, cụm từ cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học, nghệ thuật, và trong giao tiếp hàng ngày khi diễn tả sự lơ đãng hoặc không tập trung vào thực tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp