Bản dịch của từ In the face of trong tiếng Việt
In the face of

In the face of (Phrase)
Đối đầu hoặc xem xét một cái gì đó trực tiếp.
In the face of poverty, many NGOs provide essential support to families.
Trước nghèo đói, nhiều tổ chức phi chính phủ cung cấp hỗ trợ cần thiết cho gia đình.
In the face of criticism, the government did not change its policy.
Trước sự chỉ trích, chính phủ không thay đổi chính sách của mình.
What should we do in the face of rising homelessness in cities?
Chúng ta nên làm gì trước tình trạng vô gia cư tăng cao ở các thành phố?
Cụm từ "in the face of" thường được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc thách thức cụ thể mà một người hoặc nhóm phải đối mặt. Nó thể hiện sự kiên cường và khả năng đối phó trước những khó khăn, thường nhấn mạnh ý chí và sự quyết tâm. Về mặt ngữ pháp, cụm này được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn so với các diễn đạt tương đương như "despite" hay "in spite of". "In the face of" có thể được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa hay cách sử dụng.
Cụm từ "in the face of" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "in facie", nghĩa là "trong mặt" hoặc "đối diện". Nó được sử dụng để chỉ tình huống mà một ai đó phải đối mặt với khó khăn hoặc thách thức. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này thể hiện sự đối đầu hoặc phản ứng trước những vấn đề, sự kiện gây áp lực, nhấn mạnh tinh thần kiên cường và khả năng đối phó trong những hoàn cảnh không thuận lợi.
Cụm từ "in the face of" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của cụm từ này cao trong ngữ cảnh văn học và chính trị, đặc biệt khi bàn về những thách thức hoặc khó khăn. Thông thường, cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh sự kiên cường hoặc phản ứng của con người đối với các tình huống khó khăn trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



