Bản dịch của từ In the gutter trong tiếng Việt

In the gutter

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In the gutter (Phrase)

ɨn ðə ɡˈʌtɚ
ɨn ðə ɡˈʌtɚ
01

Ở trong tình trạng cực kỳ nghèo khổ hoặc khốn khổ.

In a position of extreme poverty or squalor.

Ví dụ

Many families live in the gutter in downtown Chicago.

Nhiều gia đình sống trong cảnh nghèo khổ ở trung tâm Chicago.

They do not want to see their children in the gutter.

Họ không muốn thấy con cái mình sống trong cảnh nghèo khổ.

Why are people still living in the gutter in 2023?

Tại sao vẫn còn người sống trong cảnh nghèo khổ vào năm 2023?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in the gutter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
[...] The water runs down the roof and into the where it then flows into drainage pipes attached to the side of the houses [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023

Idiom with In the gutter

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.