Bản dịch của từ Squalor trong tiếng Việt

Squalor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squalor (Noun)

skwˈɑlɚ
skwˈɑləɹ
01

Tình trạng cực kỳ bẩn thỉu và khó chịu, đặc biệt là do nghèo đói hoặc bị bỏ rơi.

The state of being extremely dirty and unpleasant especially as a result of poverty or neglect.

Ví dụ

The neighborhood was filled with squalor and neglect.

Khu phố đầy squalor và neglect.

The government needs to address the issue of squalor in society.

Chính phủ cần giải quyết vấn đề squalor trong xã hội.

Is squalor a common problem in impoverished communities?

Squalor có phải là một vấn đề phổ biến trong cộng đồng nghèo đói không?

Dạng danh từ của Squalor (Noun)

SingularPlural

Squalor

Squalors

Kết hợp từ của Squalor (Noun)

CollocationVí dụ

Urban squalor

Nơi ổ chuột đô thị

Urban squalor is a pressing issue in many cities.

Nghèo đô thị là một vấn đề cấp bách ở nhiều thành phố.

Public squalor

Nghèo đói công cộng

The city council is responsible for addressing public squalor issues.

Hội đồng thành phố chịu trách nhiệm giải quyết vấn đề về sự vấy bẩn công cộng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/squalor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squalor

Không có idiom phù hợp